Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,040,403 Bạch Kim I
2. 3,958,068 Bạc II
3. 3,914,175 ngọc lục bảo II
4. 3,400,164 Bạch Kim III
5. 3,225,490 Kim Cương I
6. 3,091,397 ngọc lục bảo II
7. 2,898,913 Đại Cao Thủ
8. 2,668,792 Bạch Kim I
9. 2,646,907 Kim Cương III
10. 2,615,594 Bạch Kim IV
11. 2,600,538 Kim Cương IV
12. 2,555,985 Kim Cương III
13. 2,541,168 Bạch Kim IV
14. 2,514,088 Cao Thủ
15. 2,462,355 ngọc lục bảo IV
16. 2,435,319 Bạch Kim IV
17. 2,434,785 Bạch Kim III
18. 2,432,954 -
19. 2,357,023 -
20. 2,328,890 ngọc lục bảo IV
21. 2,269,391 Kim Cương II
22. 2,264,221 -
23. 2,235,486 Kim Cương II
24. 2,207,865 -
25. 2,207,524 ngọc lục bảo IV
26. 2,178,790 ngọc lục bảo III
27. 2,171,952 Kim Cương II
28. 2,166,611 Vàng I
29. 2,154,331 Sắt I
30. 2,152,265 -
31. 2,142,144 Đồng III
32. 2,109,848 Kim Cương I
33. 2,109,000 ngọc lục bảo I
34. 2,104,711 ngọc lục bảo I
35. 2,098,364 Kim Cương I
36. 2,097,907 Bạc II
37. 2,093,664 ngọc lục bảo IV
38. 2,061,062 Bạch Kim I
39. 2,056,550 ngọc lục bảo IV
40. 2,050,291 ngọc lục bảo II
41. 2,032,927 Kim Cương II
42. 2,030,753 Kim Cương III
43. 2,011,885 Bạc I
44. 1,992,950 -
45. 1,971,660 Đại Cao Thủ
46. 1,970,987 ngọc lục bảo IV
47. 1,970,207 -
48. 1,949,440 ngọc lục bảo I
49. 1,947,988 Bạc I
50. 1,946,800 ngọc lục bảo I
51. 1,945,213 Đại Cao Thủ
52. 1,937,999 Đồng II
53. 1,934,858 Bạch Kim IV
54. 1,927,311 Cao Thủ
55. 1,917,647 Bạch Kim I
56. 1,915,096 Bạc I
57. 1,910,737 Bạch Kim III
58. 1,898,521 ngọc lục bảo III
59. 1,889,300 Bạch Kim II
60. 1,885,211 Vàng IV
61. 1,883,027 Cao Thủ
62. 1,876,510 ngọc lục bảo III
63. 1,873,649 ngọc lục bảo I
64. 1,869,985 ngọc lục bảo I
65. 1,859,574 ngọc lục bảo I
66. 1,840,740 -
67. 1,836,395 Kim Cương IV
68. 1,834,903 Kim Cương I
69. 1,800,369 Cao Thủ
70. 1,800,180 ngọc lục bảo I
71. 1,777,882 Kim Cương IV
72. 1,768,334 Vàng III
73. 1,758,010 Bạch Kim IV
74. 1,737,131 Bạch Kim I
75. 1,724,193 Kim Cương IV
76. 1,709,435 Bạch Kim II
77. 1,705,434 Bạc I
78. 1,704,897 ngọc lục bảo IV
79. 1,696,876 -
80. 1,692,925 Bạc I
81. 1,690,778 -
82. 1,684,969 Bạch Kim II
83. 1,676,861 Kim Cương IV
84. 1,674,390 Bạch Kim III
85. 1,670,242 Bạch Kim I
86. 1,658,271 ngọc lục bảo IV
87. 1,656,239 -
88. 1,651,626 Kim Cương IV
89. 1,643,763 Bạch Kim III
90. 1,642,793 Bạc III
91. 1,636,739 ngọc lục bảo IV
92. 1,635,654 ngọc lục bảo II
93. 1,634,293 Kim Cương III
94. 1,633,681 ngọc lục bảo I
95. 1,632,800 Đồng II
96. 1,632,187 Cao Thủ
97. 1,629,346 ngọc lục bảo I
98. 1,626,916 -
99. 1,622,699 -
100. 1,617,937 -