Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,207,376 Vàng III
2. 4,138,192 Cao Thủ
3. 3,562,178 Kim Cương I
4. 3,157,923 Cao Thủ
5. 3,076,589 Đồng I
6. 2,770,469 Bạch Kim I
7. 2,571,899 -
8. 2,468,368 ngọc lục bảo II
9. 2,365,383 Kim Cương I
10. 2,306,237 ngọc lục bảo I
11. 2,092,371 -
12. 2,028,387 Bạch Kim II
13. 1,962,630 Bạc II
14. 1,946,467 -
15. 1,935,829 ngọc lục bảo I
16. 1,898,300 ngọc lục bảo I
17. 1,836,222 Đồng II
18. 1,811,205 Vàng I
19. 1,729,122 Bạch Kim II
20. 1,720,604 -
21. 1,700,557 ngọc lục bảo III
22. 1,687,192 Cao Thủ
23. 1,685,119 ngọc lục bảo I
24. 1,670,528 ngọc lục bảo IV
25. 1,652,758 -
26. 1,633,269 -
27. 1,631,843 -
28. 1,569,370 Bạch Kim II
29. 1,533,769 ngọc lục bảo IV
30. 1,533,736 Kim Cương I
31. 1,519,057 ngọc lục bảo III
32. 1,504,469 Bạch Kim IV
33. 1,492,831 Kim Cương IV
34. 1,486,504 -
35. 1,472,814 -
36. 1,463,174 Bạch Kim II
37. 1,450,320 -
38. 1,416,592 Cao Thủ
39. 1,414,902 Đồng IV
40. 1,393,810 Vàng IV
41. 1,388,670 -
42. 1,378,702 Kim Cương II
43. 1,373,419 Đồng IV
44. 1,348,010 Bạc I
45. 1,347,793 Vàng I
46. 1,312,940 Bạc IV
47. 1,312,879 Đại Cao Thủ
48. 1,311,107 -
49. 1,297,222 Vàng II
50. 1,293,283 Kim Cương III
51. 1,291,819 -
52. 1,281,747 -
53. 1,242,047 -
54. 1,237,439 Vàng IV
55. 1,210,316 -
56. 1,209,586 Vàng IV
57. 1,208,990 -
58. 1,204,683 Kim Cương IV
59. 1,204,049 Sắt I
60. 1,200,048 -
61. 1,180,264 -
62. 1,163,768 Đại Cao Thủ
63. 1,162,488 -
64. 1,153,860 Bạc III
65. 1,152,319 Bạch Kim III
66. 1,151,244 ngọc lục bảo IV
67. 1,147,511 Bạch Kim III
68. 1,142,927 Vàng II
69. 1,142,544 -
70. 1,140,536 ngọc lục bảo I
71. 1,131,270 -
72. 1,121,239 Đồng III
73. 1,116,413 -
74. 1,114,535 ngọc lục bảo I
75. 1,109,942 -
76. 1,107,031 Bạch Kim I
77. 1,105,950 -
78. 1,101,311 -
79. 1,096,035 -
80. 1,093,744 Bạc I
81. 1,083,609 Kim Cương II
82. 1,081,772 -
83. 1,081,417 Bạch Kim IV
84. 1,079,663 Kim Cương II
85. 1,076,607 -
86. 1,073,583 Kim Cương IV
87. 1,072,653 -
88. 1,061,603 Bạc I
89. 1,060,991 -
90. 1,055,738 Bạch Kim III
91. 1,055,419 -
92. 1,050,901 Bạch Kim I
93. 1,047,964 Đồng IV
94. 1,047,721 Bạch Kim IV
95. 1,046,744 Đồng IV
96. 1,043,799 ngọc lục bảo II
97. 1,038,426 ngọc lục bảo IV
98. 1,031,467 Vàng III
99. 1,024,446 Đồng II
100. 1,022,184 Bạc II