Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,802,502 ngọc lục bảo IV
2. 4,083,518 Bạc II
3. 2,985,839 Bạc IV
4. 2,797,858 Kim Cương IV
5. 2,669,091 -
6. 2,534,456 -
7. 2,528,359 Bạch Kim IV
8. 2,507,577 ngọc lục bảo III
9. 2,357,573 Kim Cương I
10. 2,349,349 Bạch Kim I
11. 2,348,971 ngọc lục bảo III
12. 2,344,763 ngọc lục bảo I
13. 2,318,110 ngọc lục bảo II
14. 2,307,120 Kim Cương IV
15. 2,277,805 Kim Cương II
16. 2,208,907 Sắt IV
17. 2,187,261 ngọc lục bảo III
18. 2,185,752 Sắt IV
19. 2,147,197 Bạch Kim II
20. 2,136,172 -
21. 2,128,424 Kim Cương IV
22. 2,122,001 -
23. 2,085,936 ngọc lục bảo II
24. 2,083,883 Sắt IV
25. 2,050,582 -
26. 2,039,035 Bạch Kim I
27. 2,025,124 Vàng IV
28. 2,024,773 Kim Cương II
29. 2,011,344 Đồng II
30. 2,002,287 Cao Thủ
31. 2,001,633 -
32. 1,955,926 Vàng IV
33. 1,952,213 ngọc lục bảo III
34. 1,927,000 ngọc lục bảo IV
35. 1,915,034 -
36. 1,909,329 Kim Cương II
37. 1,903,332 -
38. 1,884,262 Sắt II
39. 1,877,097 ngọc lục bảo IV
40. 1,874,790 Bạch Kim II
41. 1,868,949 Kim Cương II
42. 1,850,780 Bạc II
43. 1,848,225 Đồng IV
44. 1,831,296 -
45. 1,831,243 Kim Cương IV
46. 1,823,624 -
47. 1,805,759 ngọc lục bảo IV
48. 1,788,754 Sắt II
49. 1,784,727 Bạch Kim II
50. 1,773,026 -
51. 1,769,846 Đồng III
52. 1,759,640 Kim Cương III
53. 1,740,670 -
54. 1,734,518 Cao Thủ
55. 1,731,085 Cao Thủ
56. 1,729,226 ngọc lục bảo I
57. 1,714,728 Kim Cương I
58. 1,714,157 ngọc lục bảo II
59. 1,708,811 Vàng I
60. 1,708,460 ngọc lục bảo II
61. 1,705,253 ngọc lục bảo I
62. 1,704,569 Cao Thủ
63. 1,702,203 ngọc lục bảo III
64. 1,692,862 Kim Cương IV
65. 1,691,287 -
66. 1,688,619 Đồng IV
67. 1,687,846 Đồng II
68. 1,686,118 Bạc IV
69. 1,655,410 Bạc I
70. 1,654,560 Cao Thủ
71. 1,645,774 Kim Cương II
72. 1,635,383 -
73. 1,630,206 ngọc lục bảo IV
74. 1,629,918 -
75. 1,623,534 ngọc lục bảo IV
76. 1,620,023 ngọc lục bảo IV
77. 1,612,270 Bạc I
78. 1,610,916 -
79. 1,600,294 ngọc lục bảo II
80. 1,593,273 ngọc lục bảo III
81. 1,592,810 -
82. 1,575,459 Kim Cương IV
83. 1,574,298 Vàng I
84. 1,572,674 Đồng IV
85. 1,571,544 Kim Cương II
86. 1,570,046 Kim Cương II
87. 1,565,596 Cao Thủ
88. 1,559,355 Cao Thủ
89. 1,557,749 ngọc lục bảo I
90. 1,556,860 -
91. 1,550,028 Bạch Kim III
92. 1,546,885 -
93. 1,540,013 Đồng I
94. 1,539,939 Đồng II
95. 1,529,882 Bạch Kim III
96. 1,527,776 -
97. 1,526,707 -
98. 1,526,566 -
99. 1,520,753 Vàng IV
100. 1,519,508 Đồng II