Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,637,392 ngọc lục bảo IV
2. 2,555,089 ngọc lục bảo III
3. 2,406,812 Vàng IV
4. 2,264,059 ngọc lục bảo IV
5. 2,206,840 Bạc IV
6. 2,038,012 Bạch Kim II
7. 2,028,161 Vàng I
8. 1,999,944 -
9. 1,955,493 -
10. 1,951,782 ngọc lục bảo III
11. 1,837,704 Bạch Kim IV
12. 1,830,662 ngọc lục bảo III
13. 1,813,796 Bạc IV
14. 1,734,267 -
15. 1,723,988 -
16. 1,710,562 -
17. 1,694,852 -
18. 1,683,083 ngọc lục bảo IV
19. 1,618,048 ngọc lục bảo IV
20. 1,567,269 Bạch Kim IV
21. 1,511,542 Cao Thủ
22. 1,508,821 Đồng II
23. 1,474,765 -
24. 1,470,342 ngọc lục bảo IV
25. 1,463,222 -
26. 1,449,388 Kim Cương III
27. 1,430,067 Kim Cương II
28. 1,426,019 ngọc lục bảo II
29. 1,410,599 ngọc lục bảo I
30. 1,403,273 -
31. 1,393,760 Bạc II
32. 1,380,790 Bạch Kim I
33. 1,377,851 Bạch Kim IV
34. 1,376,224 -
35. 1,376,127 Sắt III
36. 1,344,734 ngọc lục bảo III
37. 1,341,976 -
38. 1,293,590 Kim Cương IV
39. 1,288,051 ngọc lục bảo III
40. 1,283,343 -
41. 1,280,878 Đồng III
42. 1,277,259 -
43. 1,275,438 ngọc lục bảo IV
44. 1,272,864 Bạch Kim IV
45. 1,266,985 Đồng III
46. 1,235,338 ngọc lục bảo IV
47. 1,234,524 Bạc III
48. 1,231,862 Vàng I
49. 1,227,324 Vàng IV
50. 1,225,388 -
51. 1,214,260 -
52. 1,197,546 Bạch Kim II
53. 1,195,569 Sắt IV
54. 1,194,292 Kim Cương IV
55. 1,185,849 -
56. 1,182,817 Đồng IV
57. 1,178,784 Kim Cương IV
58. 1,172,751 Bạch Kim III
59. 1,159,782 -
60. 1,156,823 -
61. 1,152,541 Bạch Kim I
62. 1,151,776 Đồng I
63. 1,149,386 ngọc lục bảo II
64. 1,148,845 Bạc IV
65. 1,143,629 Bạch Kim IV
66. 1,141,066 Vàng IV
67. 1,137,353 Sắt IV
68. 1,131,752 -
69. 1,125,510 -
70. 1,125,243 ngọc lục bảo II
71. 1,123,836 Kim Cương IV
72. 1,116,008 Vàng III
73. 1,103,794 Đồng IV
74. 1,094,665 Bạc III
75. 1,094,331 Bạch Kim I
76. 1,093,499 Bạch Kim I
77. 1,090,803 Vàng II
78. 1,086,491 Kim Cương IV
79. 1,084,240 ngọc lục bảo II
80. 1,083,261 ngọc lục bảo IV
81. 1,081,117 ngọc lục bảo I
82. 1,080,639 Kim Cương III
83. 1,080,243 -
84. 1,071,286 Đồng I
85. 1,071,207 Kim Cương IV
86. 1,056,278 ngọc lục bảo IV
87. 1,054,332 -
88. 1,047,283 Bạc I
89. 1,045,778 Kim Cương IV
90. 1,045,399 -
91. 1,043,181 ngọc lục bảo III
92. 1,039,421 Vàng IV
93. 1,039,090 Vàng II
94. 1,036,504 -
95. 1,036,296 Bạch Kim IV
96. 1,036,209 -
97. 1,030,763 -
98. 1,027,095 -
99. 1,025,751 Kim Cương I
100. 1,025,252 Bạch Kim IV