Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,672,500 Sắt I
2. 2,822,523 -
3. 2,616,658 Bạc IV
4. 2,351,908 -
5. 2,206,607 ngọc lục bảo III
6. 2,050,450 ngọc lục bảo I
7. 2,022,048 Vàng IV
8. 1,964,719 ngọc lục bảo I
9. 1,930,414 -
10. 1,828,734 ngọc lục bảo IV
11. 1,823,291 -
12. 1,815,748 -
13. 1,811,524 ngọc lục bảo III
14. 1,725,048 ngọc lục bảo I
15. 1,716,100 -
16. 1,684,957 Sắt II
17. 1,566,589 -
18. 1,546,964 Vàng IV
19. 1,546,300 Vàng III
20. 1,517,988 ngọc lục bảo II
21. 1,515,738 Bạc II
22. 1,514,846 Bạc IV
23. 1,490,732 Kim Cương II
24. 1,489,644 -
25. 1,483,367 -
26. 1,482,282 -
27. 1,474,104 Đồng III
28. 1,466,267 Kim Cương IV
29. 1,461,702 Bạch Kim IV
30. 1,452,209 Vàng II
31. 1,450,935 Sắt I
32. 1,446,590 Vàng II
33. 1,428,341 ngọc lục bảo IV
34. 1,413,849 Đồng I
35. 1,394,867 ngọc lục bảo III
36. 1,364,495 -
37. 1,359,378 Bạch Kim IV
38. 1,355,845 Bạch Kim III
39. 1,350,359 ngọc lục bảo I
40. 1,315,977 -
41. 1,312,320 Bạch Kim IV
42. 1,308,646 -
43. 1,282,803 -
44. 1,279,884 -
45. 1,279,845 Bạc IV
46. 1,278,399 Kim Cương I
47. 1,277,164 Bạch Kim II
48. 1,276,994 Kim Cương IV
49. 1,269,076 -
50. 1,261,330 -
51. 1,258,794 ngọc lục bảo III
52. 1,258,682 Vàng IV
53. 1,246,871 -
54. 1,242,657 Bạch Kim II
55. 1,238,129 Kim Cương III
56. 1,216,480 -
57. 1,215,041 Đại Cao Thủ
58. 1,212,494 -
59. 1,211,406 ngọc lục bảo IV
60. 1,194,403 Vàng I
61. 1,187,239 ngọc lục bảo IV
62. 1,181,728 Vàng IV
63. 1,176,432 Vàng III
64. 1,174,094 Vàng IV
65. 1,172,085 ngọc lục bảo IV
66. 1,154,753 Cao Thủ
67. 1,149,102 Đồng III
68. 1,147,714 -
69. 1,141,415 -
70. 1,139,299 Kim Cương IV
71. 1,128,741 -
72. 1,128,655 Bạc IV
73. 1,119,330 Đồng I
74. 1,118,957 Kim Cương IV
75. 1,117,103 ngọc lục bảo II
76. 1,105,058 -
77. 1,102,215 Bạch Kim IV
78. 1,100,977 ngọc lục bảo IV
79. 1,089,626 Sắt II
80. 1,086,150 Bạch Kim IV
81. 1,085,725 Kim Cương I
82. 1,084,167 -
83. 1,081,250 Bạc IV
84. 1,080,792 -
85. 1,080,321 Bạch Kim II
86. 1,078,214 Bạc IV
87. 1,078,019 -
88. 1,076,714 Đồng III
89. 1,076,288 -
90. 1,072,776 ngọc lục bảo III
91. 1,072,181 Đồng III
92. 1,068,596 Bạch Kim IV
93. 1,066,963 -
94. 1,062,715 -
95. 1,059,386 Bạch Kim IV
96. 1,058,966 ngọc lục bảo IV
97. 1,058,495 Bạc IV
98. 1,056,701 Bạch Kim IV
99. 1,054,332 -
100. 1,053,454 Vàng II