Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,030,133 Bạch Kim II
2. 5,516,039 Bạch Kim IV
3. 4,778,922 ngọc lục bảo I
4. 4,390,771 Vàng IV
5. 3,715,737 Sắt III
6. 3,615,461 ngọc lục bảo III
7. 3,555,606 Kim Cương I
8. 3,366,890 Đồng IV
9. 3,365,258 -
10. 3,245,588 Kim Cương IV
11. 3,216,638 -
12. 3,143,158 -
13. 2,960,389 ngọc lục bảo IV
14. 2,958,500 Bạc II
15. 2,943,924 Vàng III
16. 2,888,414 -
17. 2,885,456 Cao Thủ
18. 2,877,061 Kim Cương I
19. 2,876,677 -
20. 2,849,453 -
21. 2,815,476 Bạch Kim I
22. 2,799,311 ngọc lục bảo IV
23. 2,789,477 -
24. 2,787,697 Cao Thủ
25. 2,775,030 ngọc lục bảo I
26. 2,759,151 Kim Cương IV
27. 2,749,468 Vàng I
28. 2,714,789 -
29. 2,695,608 Bạch Kim IV
30. 2,685,973 Sắt IV
31. 2,647,260 ngọc lục bảo III
32. 2,644,705 ngọc lục bảo IV
33. 2,608,022 -
34. 2,587,672 Kim Cương I
35. 2,573,871 ngọc lục bảo II
36. 2,559,335 Bạc IV
37. 2,547,865 ngọc lục bảo III
38. 2,515,113 ngọc lục bảo I
39. 2,515,009 Cao Thủ
40. 2,514,406 Bạc IV
41. 2,507,854 -
42. 2,472,374 Vàng III
43. 2,432,640 Bạc IV
44. 2,428,620 Bạch Kim IV
45. 2,411,986 ngọc lục bảo III
46. 2,403,272 Vàng IV
47. 2,348,456 ngọc lục bảo III
48. 2,336,598 Đồng III
49. 2,327,730 -
50. 2,323,602 -
51. 2,313,129 Kim Cương IV
52. 2,301,720 Bạch Kim IV
53. 2,282,951 ngọc lục bảo IV
54. 2,272,645 ngọc lục bảo III
55. 2,257,066 ngọc lục bảo IV
56. 2,245,252 Đồng I
57. 2,243,542 Kim Cương II
58. 2,236,873 ngọc lục bảo IV
59. 2,222,572 Bạch Kim I
60. 2,222,079 ngọc lục bảo I
61. 2,193,170 Sắt IV
62. 2,191,933 -
63. 2,168,425 -
64. 2,160,495 Vàng III
65. 2,160,218 Cao Thủ
66. 2,153,274 ngọc lục bảo IV
67. 2,151,921 Bạch Kim I
68. 2,150,453 Bạc II
69. 2,149,153 Bạch Kim IV
70. 2,148,817 Kim Cương IV
71. 2,140,633 Vàng II
72. 2,130,211 Bạch Kim III
73. 2,126,090 Đồng III
74. 2,110,197 Kim Cương I
75. 2,102,094 Sắt IV
76. 2,089,354 ngọc lục bảo I
77. 2,086,652 Bạc III
78. 2,085,620 ngọc lục bảo II
79. 2,084,907 ngọc lục bảo II
80. 2,079,432 ngọc lục bảo IV
81. 2,077,011 ngọc lục bảo III
82. 2,077,008 Bạch Kim IV
83. 2,065,665 -
84. 2,061,518 -
85. 2,058,221 ngọc lục bảo II
86. 2,046,296 ngọc lục bảo II
87. 2,045,006 ngọc lục bảo IV
88. 2,034,342 Đồng IV
89. 2,026,598 Cao Thủ
90. 2,022,723 -
91. 2,021,701 Sắt I
92. 2,016,206 Bạc III
93. 2,011,409 Cao Thủ
94. 2,010,548 Vàng II
95. 2,007,192 Vàng II
96. 1,987,180 -
97. 1,982,878 -
98. 1,981,438 Đồng I
99. 1,980,985 Kim Cương IV
100. 1,979,987 -