Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,875,611 ngọc lục bảo I
2. 2,437,279 Bạc III
3. 2,274,895 Bạc IV
4. 2,176,827 Kim Cương IV
5. 2,122,963 Kim Cương II
6. 1,916,170 Sắt II
7. 1,832,382 Bạc IV
8. 1,731,286 Cao Thủ
9. 1,715,330 Vàng IV
10. 1,681,334 -
11. 1,660,499 Kim Cương II
12. 1,630,185 ngọc lục bảo IV
13. 1,617,098 Vàng I
14. 1,573,296 ngọc lục bảo IV
15. 1,567,747 ngọc lục bảo II
16. 1,555,765 -
17. 1,554,112 Vàng I
18. 1,552,965 -
19. 1,550,226 Bạc I
20. 1,547,459 Bạc II
21. 1,536,704 ngọc lục bảo II
22. 1,523,220 Đồng III
23. 1,522,238 Vàng II
24. 1,495,080 -
25. 1,484,760 Cao Thủ
26. 1,482,293 Kim Cương IV
27. 1,473,999 Kim Cương II
28. 1,467,959 Bạch Kim II
29. 1,453,501 Kim Cương III
30. 1,440,175 Kim Cương III
31. 1,425,041 ngọc lục bảo IV
32. 1,405,101 ngọc lục bảo III
33. 1,396,943 Vàng IV
34. 1,377,374 -
35. 1,368,443 -
36. 1,366,759 -
37. 1,363,130 ngọc lục bảo I
38. 1,343,847 ngọc lục bảo I
39. 1,318,491 Bạc II
40. 1,314,547 Kim Cương IV
41. 1,314,481 Bạch Kim III
42. 1,310,021 Bạc III
43. 1,300,340 ngọc lục bảo IV
44. 1,298,419 Bạc II
45. 1,287,080 -
46. 1,279,640 Vàng I
47. 1,279,493 Đồng I
48. 1,278,109 Bạch Kim IV
49. 1,250,609 Bạch Kim IV
50. 1,244,132 -
51. 1,239,898 ngọc lục bảo IV
52. 1,235,846 Kim Cương IV
53. 1,222,718 -
54. 1,205,618 ngọc lục bảo IV
55. 1,183,737 Bạch Kim II
56. 1,181,867 ngọc lục bảo IV
57. 1,177,103 Kim Cương II
58. 1,174,063 -
59. 1,171,619 -
60. 1,171,320 ngọc lục bảo I
61. 1,162,353 ngọc lục bảo III
62. 1,160,960 ngọc lục bảo IV
63. 1,157,651 Bạch Kim III
64. 1,155,859 -
65. 1,155,661 Bạch Kim II
66. 1,153,217 ngọc lục bảo III
67. 1,146,089 ngọc lục bảo I
68. 1,136,014 Sắt III
69. 1,112,048 ngọc lục bảo II
70. 1,110,486 Bạch Kim IV
71. 1,105,553 ngọc lục bảo II
72. 1,103,998 Bạch Kim III
73. 1,092,022 -
74. 1,084,585 ngọc lục bảo IV
75. 1,080,869 Kim Cương IV
76. 1,079,116 -
77. 1,076,740 Kim Cương I
78. 1,073,074 Sắt IV
79. 1,070,576 Vàng I
80. 1,051,771 Bạch Kim III
81. 1,049,901 Bạc III
82. 1,046,145 -
83. 1,045,626 ngọc lục bảo I
84. 1,044,424 Vàng IV
85. 1,044,189 Vàng IV
86. 1,042,143 -
87. 1,037,116 Vàng IV
88. 1,033,573 -
89. 1,032,176 Bạch Kim IV
90. 1,029,875 Kim Cương IV
91. 1,027,832 -
92. 1,024,947 Kim Cương IV
93. 1,019,636 Bạch Kim IV
94. 1,014,406 ngọc lục bảo III
95. 1,010,379 Bạch Kim IV
96. 1,008,101 Bạc II
97. 996,531 -
98. 996,224 Vàng IV
99. 992,235 Bạch Kim III
100. 984,358 -