Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,609,820 -
2. 2,161,779 -
3. 2,087,674 -
4. 1,919,681 Vàng III
5. 1,859,902 -
6. 1,662,746 -
7. 1,633,968 -
8. 1,454,683 Vàng IV
9. 1,390,634 -
10. 1,345,215 Đồng II
11. 1,341,976 -
12. 1,290,643 ngọc lục bảo IV
13. 1,279,992 Kim Cương IV
14. 1,228,180 -
15. 1,222,718 -
16. 1,218,215 Bạch Kim IV
17. 1,197,795 ngọc lục bảo I
18. 1,140,196 -
19. 1,131,690 -
20. 1,105,242 Kim Cương II
21. 1,072,348 Bạch Kim IV
22. 1,048,249 Bạc IV
23. 1,040,076 -
24. 1,039,571 -
25. 1,031,026 Vàng III
26. 1,003,990 -
27. 997,125 Bạch Kim IV
28. 988,036 -
29. 986,397 Đồng II
30. 952,418 Kim Cương III
31. 948,785 Đồng I
32. 942,133 -
33. 931,596 -
34. 928,457 ngọc lục bảo I
35. 903,494 -
36. 901,613 Bạch Kim III
37. 897,675 Vàng I
38. 878,039 -
39. 870,374 Bạch Kim I
40. 859,799 Đồng I
41. 855,117 -
42. 844,330 -
43. 843,166 Bạch Kim IV
44. 830,123 -
45. 818,526 Vàng I
46. 817,269 -
47. 809,795 -
48. 802,180 -
49. 778,449 -
50. 777,398 ngọc lục bảo IV
51. 772,705 Vàng IV
52. 770,668 -
53. 764,938 -
54. 762,957 Vàng IV
55. 759,222 ngọc lục bảo I
56. 727,863 -
57. 724,660 -
58. 717,855 Bạc I
59. 715,341 -
60. 698,706 -
61. 696,486 Bạch Kim III
62. 695,625 -
63. 678,114 -
64. 674,485 -
65. 673,865 Kim Cương III
66. 668,509 Bạc I
67. 660,671 -
68. 654,534 Bạch Kim II
69. 654,131 Bạc IV
70. 652,994 -
71. 651,335 -
72. 650,828 -
73. 647,136 Vàng IV
74. 641,907 Bạc IV
75. 639,923 -
76. 637,962 -
77. 635,114 Vàng II
78. 633,143 ngọc lục bảo IV
79. 629,637 -
80. 622,681 -
81. 622,231 Vàng IV
82. 621,352 ngọc lục bảo III
83. 618,705 -
84. 617,809 Bạch Kim IV
85. 605,653 ngọc lục bảo IV
86. 600,058 Vàng III
87. 599,064 Kim Cương IV
88. 597,646 -
89. 595,103 Kim Cương IV
90. 592,847 Bạch Kim III
91. 582,262 Vàng II
92. 581,412 -
93. 577,836 -
94. 576,481 -
95. 575,946 ngọc lục bảo IV
96. 571,140 ngọc lục bảo I
97. 570,982 ngọc lục bảo II
98. 567,211 Vàng II
99. 563,429 Bạc IV
100. 562,893 -