Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,081,720 Bạch Kim IV
2. 3,371,464 -
3. 3,345,904 Bạch Kim IV
4. 3,135,869 Kim Cương II
5. 3,053,685 Sắt I
6. 2,957,328 Kim Cương III
7. 2,837,390 Đồng III
8. 2,785,117 Bạc I
9. 2,767,186 Đồng I
10. 2,578,774 Kim Cương III
11. 2,556,488 ngọc lục bảo II
12. 2,502,584 Bạc IV
13. 2,381,821 Cao Thủ
14. 2,360,144 Bạch Kim IV
15. 2,332,052 Bạc IV
16. 2,329,682 -
17. 2,327,890 -
18. 2,284,510 Đồng IV
19. 2,241,754 Kim Cương IV
20. 2,222,313 Kim Cương IV
21. 2,066,040 Kim Cương IV
22. 2,020,555 Đại Cao Thủ
23. 1,966,328 -
24. 1,923,730 Bạc II
25. 1,915,067 Bạc II
26. 1,910,455 Bạch Kim I
27. 1,902,364 Bạch Kim II
28. 1,898,047 Bạc II
29. 1,885,425 -
30. 1,883,480 Đồng I
31. 1,864,156 Kim Cương I
32. 1,863,263 ngọc lục bảo II
33. 1,857,761 Kim Cương I
34. 1,846,587 Bạch Kim I
35. 1,832,406 Cao Thủ
36. 1,817,579 ngọc lục bảo I
37. 1,807,016 Cao Thủ
38. 1,796,078 Cao Thủ
39. 1,794,877 -
40. 1,781,702 Vàng II
41. 1,766,514 Vàng IV
42. 1,766,414 Bạc IV
43. 1,754,205 ngọc lục bảo IV
44. 1,752,686 Kim Cương II
45. 1,733,196 -
46. 1,729,674 Vàng IV
47. 1,722,261 Đồng II
48. 1,718,944 Kim Cương IV
49. 1,674,233 ngọc lục bảo IV
50. 1,667,715 Bạch Kim III
51. 1,664,734 Kim Cương IV
52. 1,650,257 Kim Cương IV
53. 1,645,510 -
54. 1,638,807 Bạch Kim IV
55. 1,630,979 Bạch Kim III
56. 1,614,333 Vàng IV
57. 1,608,189 Sắt IV
58. 1,607,813 ngọc lục bảo I
59. 1,606,601 ngọc lục bảo IV
60. 1,604,253 Bạch Kim IV
61. 1,598,180 Kim Cương IV
62. 1,590,264 -
63. 1,583,275 ngọc lục bảo IV
64. 1,582,084 Kim Cương II
65. 1,567,671 -
66. 1,565,781 Cao Thủ
67. 1,561,132 Kim Cương II
68. 1,555,685 Bạch Kim IV
69. 1,544,199 ngọc lục bảo III
70. 1,523,971 ngọc lục bảo III
71. 1,518,995 -
72. 1,514,768 -
73. 1,512,464 Bạch Kim IV
74. 1,502,354 ngọc lục bảo IV
75. 1,494,910 Kim Cương II
76. 1,484,830 Kim Cương II
77. 1,477,039 Bạch Kim IV
78. 1,476,337 Bạc IV
79. 1,474,511 Bạc III
80. 1,467,820 Bạch Kim II
81. 1,461,881 Kim Cương IV
82. 1,459,337 Sắt IV
83. 1,456,186 Bạc IV
84. 1,455,515 Bạch Kim III
85. 1,454,225 Bạch Kim II
86. 1,451,025 ngọc lục bảo IV
87. 1,449,707 Bạc III
88. 1,443,975 ngọc lục bảo III
89. 1,442,655 Vàng IV
90. 1,441,663 Bạch Kim III
91. 1,441,502 ngọc lục bảo III
92. 1,426,614 -
93. 1,425,487 Bạch Kim IV
94. 1,425,457 Bạc I
95. 1,421,050 Bạch Kim II
96. 1,417,372 Bạch Kim IV
97. 1,413,927 Kim Cương IV
98. 1,413,319 -
99. 1,413,210 Cao Thủ
100. 1,408,886 Bạch Kim IV