Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,077,981 -
2. 2,182,791 Bạch Kim III
3. 1,601,008 Bạc IV
4. 1,493,296 ngọc lục bảo I
5. 1,475,531 Bạc IV
6. 1,270,253 -
7. 1,193,787 Bạch Kim IV
8. 1,164,847 ngọc lục bảo IV
9. 1,071,294 Vàng III
10. 1,049,504 Vàng III
11. 1,021,171 Bạch Kim I
12. 976,821 Vàng I
13. 974,516 Bạch Kim IV
14. 941,981 ngọc lục bảo IV
15. 912,219 Bạch Kim IV
16. 889,026 Kim Cương II
17. 864,796 Bạc III
18. 791,033 -
19. 788,313 -
20. 774,366 -
21. 754,750 -
22. 743,004 -
23. 733,110 Bạc III
24. 721,903 Sắt III
25. 721,100 ngọc lục bảo IV
26. 712,874 ngọc lục bảo IV
27. 695,532 Bạch Kim II
28. 693,883 Vàng I
29. 679,833 -
30. 678,785 -
31. 676,533 -
32. 671,997 ngọc lục bảo I
33. 669,491 -
34. 663,884 Vàng IV
35. 663,808 -
36. 657,614 Kim Cương I
37. 650,444 -
38. 649,779 Bạch Kim III
39. 598,851 -
40. 580,153 -
41. 569,057 Bạch Kim II
42. 567,065 Kim Cương III
43. 560,081 -
44. 559,102 -
45. 550,455 Sắt I
46. 544,006 -
47. 543,711 Bạch Kim III
48. 541,931 -
49. 531,052 ngọc lục bảo III
50. 504,524 -
51. 503,032 Vàng I
52. 496,624 ngọc lục bảo II
53. 492,456 ngọc lục bảo IV
54. 492,242 Bạc II
55. 491,873 Vàng I
56. 489,659 -
57. 488,865 -
58. 487,199 Kim Cương IV
59. 485,877 -
60. 483,622 -
61. 481,979 -
62. 477,197 -
63. 470,313 ngọc lục bảo II
64. 463,967 -
65. 460,068 -
66. 455,037 -
67. 451,473 Bạc III
68. 448,688 Đồng I
69. 431,117 -
70. 428,782 Bạch Kim IV
71. 428,659 Bạch Kim III
72. 428,222 -
73. 428,201 -
74. 427,369 -
75. 426,714 -
76. 426,273 -
77. 423,037 ngọc lục bảo III
78. 422,660 Bạc IV
79. 422,508 -
80. 420,254 -
81. 414,901 Bạch Kim II
82. 409,708 Vàng IV
83. 408,280 Vàng II
84. 401,520 Vàng I
85. 398,898 -
86. 398,794 -
87. 396,481 Bạc IV
88. 394,307 -
89. 392,925 -
90. 388,627 Bạch Kim IV
91. 385,613 Bạch Kim IV
92. 380,670 Kim Cương IV
93. 379,903 -
94. 378,936 Vàng III
95. 373,180 Bạch Kim III
96. 370,523 Bạch Kim III
97. 370,390 Bạch Kim II
98. 366,056 Đồng III
99. 365,682 ngọc lục bảo I
100. 363,160 Vàng III