Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,616,673 ngọc lục bảo I
2. 5,735,285 Bạch Kim IV
3. 4,832,434 Kim Cương IV
4. 4,796,534 Bạch Kim II
5. 4,507,743 Sắt II
6. 4,193,585 -
7. 4,125,485 -
8. 4,002,081 -
9. 3,917,957 -
10. 3,879,723 Bạch Kim II
11. 3,641,351 Kim Cương III
12. 3,600,561 Đồng I
13. 3,600,522 Cao Thủ
14. 3,567,541 Vàng III
15. 3,489,747 Đồng III
16. 3,434,849 -
17. 3,415,464 Cao Thủ
18. 3,338,197 Bạch Kim III
19. 3,321,359 Kim Cương IV
20. 3,278,758 ngọc lục bảo II
21. 3,247,637 ngọc lục bảo I
22. 3,235,017 -
23. 3,203,981 Bạch Kim IV
24. 3,193,318 ngọc lục bảo II
25. 3,134,053 ngọc lục bảo III
26. 3,049,371 Kim Cương IV
27. 3,032,268 Bạc I
28. 3,032,002 -
29. 3,031,172 Cao Thủ
30. 2,891,870 ngọc lục bảo I
31. 2,889,226 ngọc lục bảo IV
32. 2,851,962 Bạch Kim IV
33. 2,841,256 -
34. 2,827,550 Đồng IV
35. 2,818,588 Bạch Kim III
36. 2,814,640 Bạch Kim III
37. 2,794,868 ngọc lục bảo III
38. 2,772,343 ngọc lục bảo II
39. 2,754,614 ngọc lục bảo IV
40. 2,740,357 Vàng IV
41. 2,620,818 -
42. 2,618,578 Vàng I
43. 2,603,224 ngọc lục bảo IV
44. 2,573,752 Đồng II
45. 2,572,985 Kim Cương III
46. 2,559,562 Bạch Kim IV
47. 2,548,381 ngọc lục bảo II
48. 2,543,459 Vàng I
49. 2,519,520 Bạch Kim IV
50. 2,516,310 -
51. 2,509,177 Bạch Kim IV
52. 2,495,667 ngọc lục bảo I
53. 2,480,135 Vàng IV
54. 2,476,370 Kim Cương III
55. 2,469,199 ngọc lục bảo I
56. 2,463,503 Bạch Kim III
57. 2,450,080 -
58. 2,398,958 Bạch Kim I
59. 2,387,264 ngọc lục bảo IV
60. 2,363,100 Vàng II
61. 2,344,787 ngọc lục bảo I
62. 2,330,697 -
63. 2,325,920 ngọc lục bảo III
64. 2,308,660 -
65. 2,298,376 Bạc III
66. 2,284,998 ngọc lục bảo I
67. 2,268,886 Bạch Kim II
68. 2,260,436 Bạc III
69. 2,260,346 ngọc lục bảo IV
70. 2,259,131 Bạch Kim II
71. 2,255,059 Bạch Kim IV
72. 2,249,619 ngọc lục bảo III
73. 2,244,442 -
74. 2,240,031 Vàng II
75. 2,239,125 Bạc IV
76. 2,238,753 ngọc lục bảo IV
77. 2,231,686 Bạch Kim I
78. 2,216,610 ngọc lục bảo IV
79. 2,210,136 Vàng III
80. 2,206,062 -
81. 2,205,863 Bạch Kim II
82. 2,200,238 Cao Thủ
83. 2,193,053 Bạc IV
84. 2,180,940 ngọc lục bảo IV
85. 2,179,090 ngọc lục bảo II
86. 2,175,432 Bạch Kim III
87. 2,173,460 ngọc lục bảo I
88. 2,165,907 Bạch Kim II
89. 2,165,395 Bạc II
90. 2,161,587 Kim Cương III
91. 2,151,771 Bạch Kim III
92. 2,151,334 ngọc lục bảo IV
93. 2,150,337 Kim Cương IV
94. 2,140,210 ngọc lục bảo I
95. 2,139,671 Bạch Kim IV
96. 2,132,873 ngọc lục bảo I
97. 2,131,396 Vàng IV
98. 2,130,101 -
99. 2,129,452 ngọc lục bảo IV
100. 2,128,082 Bạch Kim IV