Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,671,708 Bạc IV
2. 2,072,487 ngọc lục bảo IV
3. 1,808,744 Vàng IV
4. 1,780,974 -
5. 1,772,411 Vàng IV
6. 1,535,408 Bạc III
7. 1,532,676 ngọc lục bảo III
8. 1,522,075 -
9. 1,463,054 Kim Cương II
10. 1,440,662 -
11. 1,421,615 -
12. 1,393,363 ngọc lục bảo III
13. 1,386,151 -
14. 1,358,461 Vàng IV
15. 1,346,097 Đồng IV
16. 1,336,814 -
17. 1,315,492 Vàng III
18. 1,275,729 Vàng II
19. 1,251,991 Vàng III
20. 1,240,864 Đồng III
21. 1,240,429 Bạch Kim IV
22. 1,227,465 ngọc lục bảo IV
23. 1,184,454 Bạch Kim I
24. 1,179,504 -
25. 1,161,714 Đồng III
26. 1,119,572 -
27. 1,100,823 Bạch Kim III
28. 1,098,341 ngọc lục bảo IV
29. 1,097,787 -
30. 1,093,706 -
31. 1,092,176 Bạc IV
32. 1,058,779 -
33. 1,058,245 Sắt IV
34. 1,053,563 Vàng III
35. 1,030,169 -
36. 1,024,041 -
37. 1,022,583 Bạc IV
38. 1,018,034 ngọc lục bảo II
39. 1,016,307 Vàng III
40. 986,764 -
41. 977,311 Vàng IV
42. 972,221 ngọc lục bảo IV
43. 940,181 Vàng IV
44. 930,300 -
45. 918,836 Bạch Kim IV
46. 911,759 -
47. 911,682 -
48. 910,588 -
49. 904,065 ngọc lục bảo IV
50. 899,432 ngọc lục bảo IV
51. 889,301 Bạch Kim II
52. 875,107 -
53. 873,414 Bạc II
54. 851,098 Đồng II
55. 850,835 -
56. 847,056 -
57. 844,875 -
58. 843,003 -
59. 841,618 Kim Cương IV
60. 834,590 Bạc III
61. 831,403 -
62. 829,151 Vàng III
63. 817,871 Đồng II
64. 809,224 -
65. 806,049 -
66. 794,363 ngọc lục bảo IV
67. 793,353 Kim Cương II
68. 793,291 -
69. 783,789 Vàng II
70. 781,820 -
71. 776,262 -
72. 776,066 Bạc IV
73. 766,091 Bạc II
74. 763,229 Vàng I
75. 748,589 Bạch Kim II
76. 743,754 Đồng III
77. 743,352 ngọc lục bảo IV
78. 738,994 -
79. 738,990 Bạch Kim III
80. 738,838 Vàng III
81. 737,139 Kim Cương IV
82. 736,617 Bạch Kim II
83. 736,083 Bạc II
84. 735,229 Kim Cương IV
85. 731,515 Đồng I
86. 727,538 Vàng III
87. 726,885 -
88. 722,874 Bạch Kim IV
89. 720,585 Đồng IV
90. 720,322 Vàng III
91. 717,910 -
92. 717,503 Đồng II
93. 711,963 ngọc lục bảo IV
94. 711,606 -
95. 709,967 -
96. 704,217 Vàng III
97. 699,970 Sắt III
98. 699,815 ngọc lục bảo IV
99. 699,204 -
100. 697,074 ngọc lục bảo II