Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,823,191 Sắt III
2. 5,123,829 -
3. 4,898,655 -
4. 4,032,108 -
5. 3,774,651 ngọc lục bảo IV
6. 3,196,099 -
7. 3,180,350 -
8. 2,991,169 -
9. 2,704,382 -
10. 2,630,825 -
11. 2,306,346 -
12. 2,275,954 Sắt IV
13. 2,233,522 Kim Cương III
14. 2,227,914 ngọc lục bảo I
15. 2,199,099 Sắt II
16. 2,117,859 Đồng II
17. 2,076,017 -
18. 2,036,796 ngọc lục bảo IV
19. 1,973,073 Sắt IV
20. 1,923,279 Bạch Kim III
21. 1,907,691 Đồng I
22. 1,837,428 -
23. 1,835,913 Đồng IV
24. 1,818,589 Sắt II
25. 1,791,306 ngọc lục bảo I
26. 1,770,570 Sắt IV
27. 1,716,070 -
28. 1,710,088 -
29. 1,706,477 -
30. 1,702,615 Đồng II
31. 1,692,998 -
32. 1,659,098 ngọc lục bảo I
33. 1,623,400 -
34. 1,623,250 Bạch Kim III
35. 1,602,656 -
36. 1,587,866 Vàng II
37. 1,570,431 Vàng III
38. 1,554,421 Sắt II
39. 1,533,874 Bạc I
40. 1,532,915 Đồng II
41. 1,529,789 Đồng II
42. 1,526,907 Bạc I
43. 1,512,808 ngọc lục bảo I
44. 1,504,141 Sắt II
45. 1,491,986 Vàng IV
46. 1,479,560 Bạc IV
47. 1,468,234 Bạc II
48. 1,458,486 Vàng I
49. 1,446,284 -
50. 1,436,754 Đồng I
51. 1,430,824 -
52. 1,429,721 -
53. 1,424,379 -
54. 1,422,754 Sắt II
55. 1,410,109 Đồng II
56. 1,407,972 -
57. 1,397,488 Bạch Kim II
58. 1,379,565 Bạch Kim III
59. 1,356,780 ngọc lục bảo IV
60. 1,345,327 -
61. 1,328,344 -
62. 1,322,418 -
63. 1,321,584 -
64. 1,316,080 ngọc lục bảo II
65. 1,298,329 Sắt IV
66. 1,272,598 Bạc I
67. 1,257,461 -
68. 1,251,336 Bạch Kim IV
69. 1,242,130 Bạch Kim I
70. 1,239,919 Vàng IV
71. 1,220,401 Đồng I
72. 1,213,624 Bạc I
73. 1,210,906 Đồng IV
74. 1,208,741 -
75. 1,206,994 -
76. 1,205,943 -
77. 1,200,948 Đồng I
78. 1,195,805 -
79. 1,192,960 -
80. 1,192,950 Sắt III
81. 1,191,853 -
82. 1,171,204 ngọc lục bảo III
83. 1,165,378 Bạc II
84. 1,164,763 -
85. 1,164,136 -
86. 1,163,791 Vàng IV
87. 1,157,088 Bạc IV
88. 1,152,608 -
89. 1,148,428 Vàng IV
90. 1,144,884 -
91. 1,142,896 -
92. 1,140,643 -
93. 1,140,427 ngọc lục bảo II
94. 1,140,127 -
95. 1,138,333 -
96. 1,130,210 Vàng IV
97. 1,127,913 Đồng III
98. 1,124,605 Đồng III
99. 1,120,224 Kim Cương I
100. 1,118,750 Bạc II