Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,178,844 Đồng IV
2. 2,408,607 -
3. 1,593,142 Sắt I
4. 1,525,705 Bạc I
5. 1,459,490 Cao Thủ
6. 1,216,095 ngọc lục bảo IV
7. 1,188,192 Bạc IV
8. 1,135,255 Bạc IV
9. 1,084,734 Đồng IV
10. 1,076,948 -
11. 1,010,829 -
12. 991,853 -
13. 969,446 -
14. 950,363 Sắt I
15. 932,262 Kim Cương IV
16. 928,586 Sắt I
17. 912,924 -
18. 878,073 Đồng III
19. 851,205 -
20. 835,368 -
21. 824,805 Vàng III
22. 822,824 Kim Cương IV
23. 809,419 -
24. 806,847 Kim Cương IV
25. 761,010 -
26. 759,055 Bạch Kim III
27. 758,294 Sắt I
28. 758,251 -
29. 734,464 Sắt I
30. 723,391 -
31. 710,566 Bạch Kim IV
32. 703,058 Kim Cương IV
33. 695,464 -
34. 690,116 Bạch Kim I
35. 673,448 -
36. 668,939 Vàng II
37. 644,318 Đồng III
38. 635,225 Bạc IV
39. 632,131 -
40. 631,865 -
41. 610,978 Sắt II
42. 603,356 -
43. 597,321 Bạch Kim III
44. 590,952 -
45. 586,627 Bạc IV
46. 573,951 Bạc IV
47. 572,061 Bạc IV
48. 557,469 -
49. 545,298 -
50. 544,942 -
51. 544,503 Đồng IV
52. 536,611 Kim Cương IV
53. 536,412 Sắt III
54. 535,823 -
55. 524,667 -
56. 518,363 Đồng IV
57. 516,515 ngọc lục bảo IV
58. 508,474 Bạc II
59. 506,292 -
60. 505,589 Đồng IV
61. 504,403 Vàng II
62. 504,305 Vàng III
63. 497,426 Đồng II
64. 497,246 -
65. 493,851 -
66. 490,857 -
67. 490,507 ngọc lục bảo IV
68. 486,374 -
69. 484,502 Sắt III
70. 484,162 Đồng IV
71. 480,609 Bạc IV
72. 480,473 Sắt III
73. 479,527 -
74. 474,631 -
75. 474,382 Vàng IV
76. 473,964 Vàng III
77. 472,475 Bạch Kim IV
78. 472,261 -
79. 469,251 Vàng I
80. 467,017 -
81. 465,638 -
82. 459,969 -
83. 456,595 -
84. 456,456 Bạch Kim I
85. 454,470 Bạch Kim I
86. 452,188 -
87. 449,242 Cao Thủ
88. 448,785 Đồng II
89. 448,317 Vàng I
90. 444,473 Sắt III
91. 440,118 Kim Cương III
92. 433,268 -
93. 432,090 -
94. 431,384 -
95. 429,435 -
96. 429,006 Bạc IV
97. 428,963 Đồng II
98. 427,071 Vàng IV
99. 426,618 Bạch Kim IV
100. 426,462 -