Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,573,974 -
2. 5,733,337 -
3. 4,516,295 Sắt II
4. 4,387,987 Đồng III
5. 4,248,209 Vàng I
6. 4,206,403 -
7. 3,697,856 Sắt III
8. 3,300,427 -
9. 3,215,838 Vàng IV
10. 3,162,312 Bạc I
11. 3,082,135 -
12. 3,046,564 Bạc II
13. 3,019,396 Đồng III
14. 3,008,319 -
15. 3,000,519 Đồng IV
16. 2,945,148 Bạc II
17. 2,906,680 Đồng III
18. 2,880,535 -
19. 2,870,784 -
20. 2,840,392 -
21. 2,764,813 Bạch Kim II
22. 2,679,294 Vàng II
23. 2,668,230 Đồng III
24. 2,649,688 Đồng IV
25. 2,646,273 -
26. 2,612,702 -
27. 2,559,809 -
28. 2,550,845 Bạch Kim IV
29. 2,525,856 Kim Cương IV
30. 2,513,645 -
31. 2,485,491 Bạc IV
32. 2,472,004 Bạc I
33. 2,422,851 Đồng II
34. 2,395,369 Đồng IV
35. 2,386,242 Đồng IV
36. 2,383,308 Đồng II
37. 2,296,208 ngọc lục bảo IV
38. 2,278,248 -
39. 2,172,639 Sắt I
40. 2,155,914 Bạc IV
41. 2,138,018 -
42. 2,102,583 -
43. 2,102,309 Sắt I
44. 2,032,909 Đồng IV
45. 2,025,422 Bạc IV
46. 1,991,329 Đồng IV
47. 1,982,376 Vàng II
48. 1,964,145 Bạc II
49. 1,948,647 -
50. 1,946,768 Đồng I
51. 1,918,686 Sắt IV
52. 1,896,298 Kim Cương IV
53. 1,879,272 Đồng III
54. 1,841,460 Vàng III
55. 1,820,978 Sắt I
56. 1,818,939 Sắt IV
57. 1,781,398 Đồng III
58. 1,758,158 Bạch Kim IV
59. 1,736,747 ngọc lục bảo I
60. 1,720,750 ngọc lục bảo IV
61. 1,717,031 Đồng I
62. 1,715,077 Bạch Kim I
63. 1,713,949 -
64. 1,710,917 Bạc III
65. 1,699,528 Đồng II
66. 1,697,316 -
67. 1,684,408 -
68. 1,678,965 Vàng II
69. 1,636,970 Đồng IV
70. 1,634,493 ngọc lục bảo I
71. 1,627,328 -
72. 1,608,597 -
73. 1,605,109 Đồng I
74. 1,595,687 Đồng II
75. 1,591,409 -
76. 1,589,297 Sắt IV
77. 1,580,012 Bạc III
78. 1,577,964 -
79. 1,562,864 Kim Cương III
80. 1,557,008 Bạch Kim II
81. 1,533,108 Vàng II
82. 1,521,892 -
83. 1,515,937 Bạc II
84. 1,509,326 -
85. 1,508,579 Vàng II
86. 1,500,854 -
87. 1,500,463 Sắt IV
88. 1,479,761 ngọc lục bảo I
89. 1,470,037 Đồng III
90. 1,449,110 Bạch Kim II
91. 1,447,101 -
92. 1,441,025 Cao Thủ
93. 1,436,789 Sắt I
94. 1,427,023 Sắt I
95. 1,424,931 Bạch Kim IV
96. 1,423,514 Bạc III
97. 1,390,363 -
98. 1,386,874 Vàng I
99. 1,373,647 Kim Cương II
100. 1,363,388 Vàng IV