Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,070,008 Vàng IV
2. 3,491,670 Kim Cương II
3. 3,388,296 -
4. 3,136,008 -
5. 2,862,075 Sắt II
6. 2,239,650 Sắt IV
7. 1,889,889 -
8. 1,471,471 -
9. 1,437,487 Bạc III
10. 1,424,378 Đồng II
11. 1,377,604 -
12. 1,353,764 -
13. 1,313,115 -
14. 1,243,704 Bạch Kim I
15. 1,229,223 Kim Cương IV
16. 1,175,254 -
17. 1,154,041 ngọc lục bảo IV
18. 1,153,634 Đồng III
19. 1,105,789 -
20. 1,100,984 Bạch Kim IV
21. 1,061,368 -
22. 1,055,748 Kim Cương I
23. 1,039,512 -
24. 1,030,443 Bạc IV
25. 1,027,723 Bạch Kim III
26. 1,020,338 Bạch Kim IV
27. 1,019,109 -
28. 1,017,312 -
29. 1,012,637 -
30. 1,006,204 Bạch Kim II
31. 999,410 Kim Cương III
32. 991,774 -
33. 991,435 Bạch Kim IV
34. 975,174 Bạc III
35. 957,866 Đồng II
36. 953,691 -
37. 949,122 Bạch Kim IV
38. 941,467 -
39. 941,236 -
40. 925,760 ngọc lục bảo I
41. 868,838 ngọc lục bảo II
42. 862,792 ngọc lục bảo III
43. 848,695 -
44. 834,466 Đồng III
45. 833,068 -
46. 828,072 ngọc lục bảo IV
47. 822,058 Vàng I
48. 798,344 -
49. 784,443 -
50. 778,566 -
51. 776,609 -
52. 774,709 -
53. 770,345 -
54. 765,503 Đồng II
55. 754,797 Bạc IV
56. 754,666 -
57. 752,847 -
58. 746,787 Bạch Kim III
59. 744,511 Đồng IV
60. 741,419 Đồng IV
61. 741,343 Bạch Kim III
62. 736,725 Vàng I
63. 728,647 Bạch Kim IV
64. 715,056 Bạc IV
65. 712,063 Cao Thủ
66. 706,172 -
67. 703,871 Đồng IV
68. 701,746 Đồng III
69. 694,265 Vàng IV
70. 692,170 -
71. 688,458 -
72. 680,883 -
73. 676,016 -
74. 672,587 Bạch Kim IV
75. 666,758 ngọc lục bảo III
76. 662,470 -
77. 655,542 -
78. 652,855 -
79. 645,848 Bạch Kim III
80. 643,382 -
81. 638,157 -
82. 636,546 Bạc IV
83. 632,137 -
84. 631,905 ngọc lục bảo IV
85. 628,534 -
86. 627,175 Bạch Kim III
87. 625,731 -
88. 621,559 Bạch Kim III
89. 618,149 ngọc lục bảo IV
90. 617,994 Vàng II
91. 613,518 Bạch Kim IV
92. 612,862 ngọc lục bảo I
93. 608,054 -
94. 607,100 -
95. 604,409 Kim Cương I
96. 600,317 ngọc lục bảo IV
97. 599,538 Đồng I
98. 599,410 -
99. 598,787 -
100. 597,438 -