Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,755,805 Vàng IV
2. 4,505,404 -
3. 4,387,009 Đồng IV
4. 4,243,388 Kim Cương III
5. 3,863,271 Kim Cương III
6. 3,296,765 Vàng II
7. 3,087,632 Bạch Kim IV
8. 2,870,276 Vàng II
9. 2,851,417 Đại Cao Thủ
10. 2,633,121 Vàng IV
11. 2,621,201 Bạch Kim II
12. 2,527,338 -
13. 2,493,960 -
14. 2,454,477 Bạc III
15. 2,438,064 Đồng IV
16. 2,410,955 Đồng III
17. 2,352,173 -
18. 2,295,700 Vàng IV
19. 2,268,449 Bạch Kim IV
20. 2,260,151 Bạch Kim IV
21. 2,240,347 Bạc IV
22. 2,172,557 Kim Cương III
23. 2,161,855 Bạc II
24. 2,118,233 Đồng II
25. 2,099,156 Bạc II
26. 2,097,360 Đồng I
27. 2,086,422 Bạch Kim II
28. 2,073,697 Bạch Kim III
29. 2,060,342 Kim Cương II
30. 2,057,753 Vàng IV
31. 2,012,451 Bạc III
32. 2,009,186 Kim Cương III
33. 1,984,298 Bạch Kim IV
34. 1,974,569 Sắt III
35. 1,950,992 Kim Cương I
36. 1,941,618 ngọc lục bảo IV
37. 1,933,904 Kim Cương IV
38. 1,924,768 Kim Cương IV
39. 1,880,340 Bạch Kim I
40. 1,871,543 Kim Cương III
41. 1,847,777 Thách Đấu
42. 1,847,235 -
43. 1,843,902 -
44. 1,832,622 Bạch Kim I
45. 1,824,093 Kim Cương IV
46. 1,817,619 ngọc lục bảo I
47. 1,791,188 Cao Thủ
48. 1,789,256 Bạc II
49. 1,776,514 -
50. 1,775,214 Bạch Kim IV
51. 1,773,573 Bạch Kim IV
52. 1,762,307 Đồng II
53. 1,761,680 ngọc lục bảo IV
54. 1,755,184 ngọc lục bảo III
55. 1,755,085 Bạc I
56. 1,735,771 Bạch Kim III
57. 1,733,419 ngọc lục bảo I
58. 1,719,486 Vàng I
59. 1,718,939 Bạc IV
60. 1,713,431 Đồng II
61. 1,706,628 Bạch Kim I
62. 1,705,530 Bạch Kim III
63. 1,702,110 Vàng IV
64. 1,695,343 -
65. 1,691,989 ngọc lục bảo III
66. 1,689,743 ngọc lục bảo III
67. 1,682,796 Vàng IV
68. 1,679,591 Kim Cương II
69. 1,675,827 -
70. 1,665,127 Bạch Kim IV
71. 1,656,715 Bạc II
72. 1,650,351 Bạch Kim II
73. 1,622,890 Đại Cao Thủ
74. 1,612,147 Vàng IV
75. 1,611,308 Bạc III
76. 1,606,178 Đồng III
77. 1,605,526 Bạch Kim II
78. 1,595,575 Vàng II
79. 1,577,735 ngọc lục bảo IV
80. 1,574,377 Bạc I
81. 1,572,842 Bạch Kim I
82. 1,555,000 Vàng I
83. 1,550,373 ngọc lục bảo IV
84. 1,548,204 Bạc IV
85. 1,545,484 ngọc lục bảo II
86. 1,526,011 Vàng IV
87. 1,519,682 Bạc IV
88. 1,513,133 Bạch Kim IV
89. 1,505,642 Bạch Kim II
90. 1,503,958 Vàng IV
91. 1,495,600 Kim Cương I
92. 1,486,947 Sắt IV
93. 1,486,373 Bạch Kim I
94. 1,473,315 Sắt II
95. 1,472,604 Vàng III
96. 1,465,639 Đồng III
97. 1,460,401 Vàng IV
98. 1,456,620 Bạch Kim I
99. 1,447,980 Kim Cương IV
100. 1,438,985 Kim Cương I