Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,537,985 Sắt III
2. 2,329,798 -
3. 2,161,685 Bạch Kim III
4. 2,035,923 Vàng III
5. 1,727,319 Sắt II
6. 1,637,939 Bạch Kim IV
7. 1,625,765 Bạch Kim II
8. 1,554,089 -
9. 1,507,166 ngọc lục bảo IV
10. 1,477,152 ngọc lục bảo I
11. 1,444,970 -
12. 1,391,633 -
13. 1,353,777 -
14. 1,345,114 Vàng IV
15. 1,331,737 Kim Cương III
16. 1,229,592 -
17. 1,227,491 ngọc lục bảo IV
18. 1,212,915 Vàng IV
19. 1,212,351 ngọc lục bảo IV
20. 1,193,551 Vàng II
21. 1,188,814 Kim Cương IV
22. 1,154,826 Vàng I
23. 1,149,551 ngọc lục bảo II
24. 1,070,953 -
25. 1,006,326 Bạch Kim II
26. 990,548 Bạch Kim III
27. 984,334 -
28. 961,327 -
29. 948,366 -
30. 947,541 Đồng IV
31. 945,770 ngọc lục bảo II
32. 938,148 Bạch Kim II
33. 932,560 -
34. 923,439 -
35. 923,292 ngọc lục bảo II
36. 922,345 Vàng II
37. 912,880 Cao Thủ
38. 912,579 -
39. 904,960 Đồng IV
40. 900,997 Đồng IV
41. 874,222 -
42. 869,032 Vàng IV
43. 854,654 Kim Cương IV
44. 851,011 Vàng I
45. 849,477 Bạch Kim III
46. 849,252 Vàng III
47. 842,783 Đồng III
48. 839,184 Vàng III
49. 838,482 -
50. 834,668 Đồng III
51. 831,858 Bạch Kim III
52. 821,435 Bạc IV
53. 811,480 Bạch Kim III
54. 800,964 Kim Cương IV
55. 794,644 ngọc lục bảo IV
56. 788,622 -
57. 778,039 Kim Cương III
58. 776,383 Bạc IV
59. 772,494 ngọc lục bảo III
60. 771,252 Bạc II
61. 755,661 Đồng III
62. 751,143 Vàng II
63. 750,615 -
64. 739,091 Kim Cương IV
65. 736,125 Bạch Kim IV
66. 727,479 Đồng IV
67. 723,308 -
68. 722,670 -
69. 722,666 ngọc lục bảo III
70. 721,432 -
71. 718,280 -
72. 716,044 -
73. 711,994 ngọc lục bảo IV
74. 708,679 Bạc I
75. 708,134 Bạc II
76. 706,476 -
77. 705,965 Sắt II
78. 703,812 Vàng IV
79. 695,403 Vàng III
80. 694,787 -
81. 693,015 Sắt IV
82. 686,979 -
83. 686,606 Đồng IV
84. 682,348 Vàng II
85. 677,126 Bạch Kim II
86. 676,517 -
87. 670,067 -
88. 668,501 -
89. 667,354 -
90. 661,062 ngọc lục bảo IV
91. 658,224 -
92. 656,473 -
93. 655,029 Bạc III
94. 649,986 Vàng IV
95. 649,903 Vàng I
96. 648,994 ngọc lục bảo I
97. 647,339 ngọc lục bảo III
98. 646,816 Kim Cương IV
99. 645,525 Bạch Kim III
100. 645,403 Vàng III