Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,351,908 ngọc lục bảo I
2. 2,107,387 -
3. 1,873,252 ngọc lục bảo I
4. 1,536,668 Vàng II
5. 1,492,082 ngọc lục bảo II
6. 1,443,774 -
7. 1,209,548 Bạc III
8. 983,483 -
9. 920,116 Vàng IV
10. 801,831 ngọc lục bảo III
11. 783,489 -
12. 747,911 Vàng II
13. 710,624 -
14. 679,356 -
15. 656,751 -
16. 637,067 -
17. 616,274 Bạch Kim I
18. 608,291 Bạch Kim I
19. 597,198 Kim Cương I
20. 581,152 Đồng II
21. 580,811 -
22. 580,234 ngọc lục bảo IV
23. 560,501 -
24. 540,926 -
25. 531,934 ngọc lục bảo IV
26. 514,644 Sắt II
27. 513,248 -
28. 511,878 Bạc I
29. 507,594 -
30. 503,903 ngọc lục bảo III
31. 499,742 -
32. 490,486 -
33. 490,322 -
34. 488,877 Đồng I
35. 486,105 -
36. 485,411 Bạch Kim I
37. 479,541 Vàng III
38. 475,174 -
39. 465,557 Đồng I
40. 464,042 -
41. 464,003 -
42. 435,212 -
43. 431,490 Vàng IV
44. 417,353 Bạch Kim I
45. 410,766 -
46. 406,638 Sắt IV
47. 399,996 -
48. 397,204 Sắt II
49. 395,551 -
50. 387,783 -
51. 387,223 Vàng IV
52. 381,833 -
53. 380,220 -
54. 372,219 Bạc II
55. 371,684 ngọc lục bảo II
56. 368,741 Vàng III
57. 366,864 Bạc II
58. 364,981 -
59. 363,549 Kim Cương III
60. 361,419 -
61. 359,034 Bạch Kim III
62. 351,617 Kim Cương III
63. 348,825 ngọc lục bảo IV
64. 347,564 Bạch Kim IV
65. 343,966 Bạch Kim III
66. 341,101 -
67. 337,843 -
68. 335,943 -
69. 334,598 Đồng IV
70. 333,766 -
71. 330,628 -
72. 320,221 Đồng II
73. 320,085 Vàng I
74. 315,438 -
75. 314,839 -
76. 310,844 -
77. 310,630 -
78. 308,121 Vàng II
79. 307,752 -
80. 306,939 Bạch Kim II
81. 303,506 -
82. 301,583 ngọc lục bảo IV
83. 300,504 Kim Cương II
84. 298,116 Vàng II
85. 297,008 Cao Thủ
86. 296,913 -
87. 295,377 Bạc IV
88. 295,257 ngọc lục bảo III
89. 291,452 -
90. 289,832 Bạch Kim II
91. 289,075 -
92. 287,445 -
93. 286,222 -
94. 286,001 ngọc lục bảo IV
95. 284,507 -
96. 279,829 Vàng III
97. 279,290 -
98. 279,260 -
99. 278,417 Bạch Kim I
100. 277,737 Sắt I