Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,494,499 Bạch Kim IV
2. 2,261,475 Cao Thủ
3. 2,008,485 Đồng III
4. 1,934,528 ngọc lục bảo II
5. 1,904,765 -
6. 1,904,564 -
7. 1,898,058 Kim Cương III
8. 1,887,459 -
9. 1,805,153 Bạch Kim IV
10. 1,770,661 Kim Cương I
11. 1,718,978 -
12. 1,691,367 -
13. 1,688,799 -
14. 1,681,939 ngọc lục bảo IV
15. 1,664,124 Bạc IV
16. 1,603,028 ngọc lục bảo III
17. 1,594,797 -
18. 1,572,891 -
19. 1,566,838 ngọc lục bảo III
20. 1,525,166 ngọc lục bảo II
21. 1,467,466 Bạc III
22. 1,446,215 -
23. 1,430,632 Vàng II
24. 1,427,183 Vàng III
25. 1,420,745 Vàng II
26. 1,351,939 ngọc lục bảo IV
27. 1,348,113 ngọc lục bảo I
28. 1,346,729 ngọc lục bảo II
29. 1,332,463 ngọc lục bảo II
30. 1,323,712 ngọc lục bảo I
31. 1,306,803 Đồng I
32. 1,291,580 ngọc lục bảo IV
33. 1,288,817 -
34. 1,264,703 -
35. 1,262,522 ngọc lục bảo III
36. 1,230,356 ngọc lục bảo I
37. 1,225,857 -
38. 1,219,274 Bạc III
39. 1,211,489 -
40. 1,175,012 -
41. 1,163,901 Đồng I
42. 1,158,385 -
43. 1,157,854 -
44. 1,154,510 -
45. 1,153,779 ngọc lục bảo III
46. 1,142,397 -
47. 1,140,430 -
48. 1,137,782 Kim Cương III
49. 1,137,060 Bạch Kim III
50. 1,107,872 -
51. 1,096,353 Bạch Kim III
52. 1,082,607 ngọc lục bảo IV
53. 1,082,430 ngọc lục bảo IV
54. 1,077,779 ngọc lục bảo III
55. 1,073,392 -
56. 1,066,933 Vàng IV
57. 1,064,580 Bạch Kim II
58. 1,058,502 ngọc lục bảo IV
59. 1,058,393 ngọc lục bảo III
60. 1,053,637 -
61. 1,044,660 ngọc lục bảo II
62. 1,044,065 ngọc lục bảo II
63. 1,017,153 -
64. 1,016,585 ngọc lục bảo I
65. 1,010,898 -
66. 1,004,496 -
67. 1,003,319 -
68. 998,037 Cao Thủ
69. 996,491 Sắt IV
70. 991,669 Kim Cương IV
71. 989,004 -
72. 982,622 ngọc lục bảo IV
73. 963,333 Vàng I
74. 962,582 ngọc lục bảo IV
75. 959,230 -
76. 948,258 Bạch Kim III
77. 937,248 ngọc lục bảo II
78. 935,863 Đồng II
79. 924,122 ngọc lục bảo IV
80. 921,366 -
81. 913,920 Bạch Kim IV
82. 913,675 ngọc lục bảo II
83. 905,020 Bạch Kim I
84. 897,749 -
85. 890,753 Vàng IV
86. 889,589 Kim Cương III
87. 887,763 Đồng III
88. 887,745 Bạch Kim IV
89. 886,655 Đồng II
90. 885,211 Vàng IV
91. 883,572 ngọc lục bảo IV
92. 883,106 Sắt III
93. 870,499 Vàng IV
94. 868,687 Bạc IV
95. 867,420 Đồng II
96. 865,620 Bạch Kim IV
97. 865,005 ngọc lục bảo III
98. 864,668 Đồng III
99. 863,568 -
100. 857,545 Kim Cương IV