Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,500,329 ngọc lục bảo IV
2. 2,297,074 Vàng IV
3. 2,234,190 ngọc lục bảo IV
4. 1,781,253 ngọc lục bảo II
5. 1,479,557 Bạc I
6. 1,137,682 Đồng II
7. 1,085,580 -
8. 1,060,538 -
9. 1,009,994 -
10. 990,298 Bạch Kim II
11. 985,842 -
12. 924,284 Kim Cương IV
13. 918,014 -
14. 811,984 ngọc lục bảo IV
15. 771,304 -
16. 728,853 Kim Cương I
17. 724,927 ngọc lục bảo III
18. 720,545 -
19. 719,114 -
20. 713,725 Vàng III
21. 711,805 ngọc lục bảo IV
22. 678,127 ngọc lục bảo IV
23. 675,026 -
24. 661,041 ngọc lục bảo I
25. 641,287 -
26. 635,246 -
27. 634,949 -
28. 626,049 -
29. 621,248 -
30. 612,185 -
31. 597,500 Bạc IV
32. 580,427 Bạch Kim II
33. 579,138 Vàng IV
34. 574,571 -
35. 569,203 ngọc lục bảo I
36. 565,171 Bạch Kim III
37. 564,803 Bạc II
38. 538,781 ngọc lục bảo III
39. 525,032 -
40. 515,746 -
41. 508,252 -
42. 506,446 -
43. 500,102 Vàng III
44. 496,901 Cao Thủ
45. 493,930 -
46. 472,591 ngọc lục bảo III
47. 471,332 ngọc lục bảo IV
48. 470,242 -
49. 462,339 -
50. 454,433 ngọc lục bảo II
51. 452,624 -
52. 452,264 Bạch Kim I
53. 450,233 -
54. 449,407 -
55. 449,162 -
56. 444,105 -
57. 436,401 -
58. 435,008 -
59. 433,264 Bạch Kim I
60. 430,990 Bạch Kim III
61. 429,646 -
62. 423,299 Bạch Kim II
63. 417,689 -
64. 414,191 Bạc IV
65. 405,651 -
66. 404,895 -
67. 403,422 -
68. 398,583 Vàng IV
69. 394,773 Kim Cương IV
70. 394,101 -
71. 391,466 Bạch Kim I
72. 391,174 Bạch Kim II
73. 386,650 Bạch Kim I
74. 386,137 ngọc lục bảo IV
75. 382,311 Bạch Kim IV
76. 373,682 -
77. 372,943 ngọc lục bảo I
78. 370,362 -
79. 367,240 -
80. 367,186 Bạch Kim IV
81. 367,079 -
82. 364,052 -
83. 360,381 -
84. 358,542 -
85. 358,386 Kim Cương II
86. 356,221 Đồng IV
87. 353,942 -
88. 348,545 -
89. 342,238 Vàng II
90. 341,097 ngọc lục bảo III
91. 338,962 ngọc lục bảo IV
92. 338,167 Vàng II
93. 337,817 Vàng IV
94. 336,654 Vàng III
95. 335,580 -
96. 334,110 Kim Cương II
97. 333,758 ngọc lục bảo I
98. 332,451 Kim Cương IV
99. 332,008 Kim Cương II
100. 331,918 -