Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,596,804 ngọc lục bảo I
2. 2,834,347 ngọc lục bảo IV
3. 2,599,353 -
4. 2,208,943 Cao Thủ
5. 2,198,534 -
6. 1,867,346 ngọc lục bảo I
7. 1,817,866 ngọc lục bảo IV
8. 1,767,750 Kim Cương IV
9. 1,529,792 Bạch Kim II
10. 1,523,312 ngọc lục bảo III
11. 1,516,887 -
12. 1,489,299 Bạc II
13. 1,356,695 Bạch Kim II
14. 1,344,481 -
15. 1,334,886 Vàng II
16. 1,327,565 Cao Thủ
17. 1,304,012 Đồng IV
18. 1,254,151 ngọc lục bảo IV
19. 1,250,607 -
20. 1,244,018 ngọc lục bảo II
21. 1,228,524 Kim Cương IV
22. 1,169,397 Bạch Kim IV
23. 1,140,436 Bạch Kim II
24. 1,139,661 Kim Cương IV
25. 1,138,855 Bạch Kim I
26. 1,131,244 -
27. 1,129,172 -
28. 1,121,071 Kim Cương I
29. 1,103,064 ngọc lục bảo III
30. 1,100,187 Đồng I
31. 1,081,041 -
32. 1,077,446 -
33. 1,041,261 ngọc lục bảo III
34. 1,038,884 Kim Cương IV
35. 1,038,091 ngọc lục bảo III
36. 1,030,433 Bạch Kim IV
37. 1,016,373 Bạch Kim III
38. 1,015,413 ngọc lục bảo I
39. 1,001,131 Bạch Kim III
40. 992,821 Bạc IV
41. 991,824 ngọc lục bảo III
42. 985,878 ngọc lục bảo IV
43. 970,837 Vàng IV
44. 934,456 Bạch Kim II
45. 929,583 -
46. 913,701 ngọc lục bảo I
47. 909,297 Kim Cương III
48. 898,057 -
49. 895,405 Bạch Kim II
50. 891,934 Bạc II
51. 889,234 Vàng III
52. 879,769 ngọc lục bảo IV
53. 877,534 Đồng IV
54. 873,356 -
55. 868,256 Vàng II
56. 856,293 ngọc lục bảo I
57. 844,131 ngọc lục bảo III
58. 839,113 -
59. 836,875 -
60. 831,738 -
61. 827,648 ngọc lục bảo III
62. 827,486 -
63. 826,191 ngọc lục bảo I
64. 821,083 -
65. 817,306 ngọc lục bảo IV
66. 801,198 -
67. 795,629 ngọc lục bảo IV
68. 795,592 -
69. 792,851 -
70. 789,907 -
71. 786,280 -
72. 785,207 -
73. 775,351 -
74. 775,127 Bạch Kim IV
75. 774,280 Cao Thủ
76. 764,143 -
77. 763,549 -
78. 761,625 Kim Cương III
79. 761,038 -
80. 756,049 -
81. 746,139 Bạch Kim III
82. 740,714 Bạch Kim II
83. 735,923 Bạch Kim IV
84. 731,827 Vàng I
85. 727,378 -
86. 720,850 Vàng I
87. 716,545 ngọc lục bảo IV
88. 712,860 -
89. 711,385 -
90. 710,203 ngọc lục bảo II
91. 703,615 -
92. 701,305 ngọc lục bảo III
93. 698,678 Bạc II
94. 690,562 -
95. 690,001 Cao Thủ
96. 689,719 -
97. 687,056 Bạc III
98. 685,631 Kim Cương IV
99. 684,446 -
100. 680,797 -