Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,451,655 Cao Thủ
2. 3,504,333 -
3. 3,352,326 Kim Cương IV
4. 3,335,653 Vàng III
5. 3,230,203 -
6. 3,160,048 Bạch Kim IV
7. 3,025,800 -
8. 2,733,240 Vàng III
9. 2,667,992 -
10. 2,581,049 Bạc IV
11. 2,315,194 -
12. 2,206,661 ngọc lục bảo III
13. 2,185,285 Vàng II
14. 2,183,377 ngọc lục bảo IV
15. 2,177,552 Bạch Kim IV
16. 1,946,196 -
17. 1,881,005 -
18. 1,865,661 ngọc lục bảo II
19. 1,806,730 -
20. 1,804,042 -
21. 1,742,594 -
22. 1,709,672 -
23. 1,684,024 -
24. 1,644,490 -
25. 1,618,416 Sắt III
26. 1,597,852 -
27. 1,587,543 ngọc lục bảo IV
28. 1,578,547 Bạch Kim II
29. 1,563,974 ngọc lục bảo IV
30. 1,534,020 Sắt III
31. 1,530,639 Kim Cương IV
32. 1,469,602 -
33. 1,433,758 -
34. 1,431,536 -
35. 1,399,375 ngọc lục bảo I
36. 1,371,696 -
37. 1,362,292 -
38. 1,343,151 Đồng IV
39. 1,309,970 ngọc lục bảo IV
40. 1,293,540 -
41. 1,277,950 -
42. 1,241,651 Sắt I
43. 1,233,139 Vàng IV
44. 1,221,896 Bạc IV
45. 1,213,866 -
46. 1,206,547 -
47. 1,196,325 -
48. 1,195,360 -
49. 1,183,919 -
50. 1,177,391 Bạch Kim I
51. 1,165,298 -
52. 1,164,313 Đồng II
53. 1,130,480 ngọc lục bảo IV
54. 1,125,904 -
55. 1,121,865 Cao Thủ
56. 1,119,914 ngọc lục bảo IV
57. 1,110,206 ngọc lục bảo II
58. 1,083,798 -
59. 1,078,586 ngọc lục bảo III
60. 1,078,492 Kim Cương IV
61. 1,047,470 Bạch Kim III
62. 1,046,141 -
63. 1,043,190 Bạch Kim IV
64. 1,024,177 -
65. 1,021,215 -
66. 1,015,836 Sắt II
67. 1,006,534 -
68. 1,004,879 -
69. 996,033 -
70. 991,576 Vàng IV
71. 985,038 -
72. 981,888 -
73. 962,243 Sắt IV
74. 953,561 Bạch Kim II
75. 952,824 Vàng IV
76. 950,525 -
77. 941,039 Cao Thủ
78. 921,503 Kim Cương II
79. 915,592 -
80. 914,542 Vàng IV
81. 912,789 -
82. 911,359 Bạch Kim I
83. 906,878 Bạch Kim IV
84. 898,960 ngọc lục bảo IV
85. 895,755 -
86. 892,368 -
87. 889,298 Bạch Kim IV
88. 888,971 -
89. 888,160 Kim Cương I
90. 887,947 -
91. 878,251 Bạc II
92. 873,725 Bạch Kim II
93. 872,598 -
94. 871,949 Kim Cương II
95. 871,528 -
96. 865,134 Bạch Kim I
97. 860,952 ngọc lục bảo III
98. 856,709 Bạc IV
99. 855,647 -
100. 853,542 Kim Cương I