Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,081,998 -
2. 5,702,812 -
3. 4,037,902 Kim Cương IV
4. 2,292,367 Sắt II
5. 2,161,653 -
6. 2,123,967 Vàng IV
7. 1,582,169 ngọc lục bảo IV
8. 1,519,317 Vàng I
9. 1,454,810 -
10. 1,427,886 Bạch Kim III
11. 1,383,815 -
12. 1,349,339 ngọc lục bảo I
13. 1,292,778 Đồng III
14. 1,240,377 Kim Cương IV
15. 1,157,537 Đồng III
16. 1,117,969 -
17. 1,051,438 -
18. 1,040,045 -
19. 1,029,764 -
20. 1,018,715 -
21. 973,952 Kim Cương IV
22. 953,517 -
23. 944,906 Bạc IV
24. 894,632 -
25. 891,420 Sắt I
26. 886,927 -
27. 879,949 ngọc lục bảo IV
28. 839,467 -
29. 837,476 -
30. 832,713 -
31. 829,210 ngọc lục bảo IV
32. 828,227 ngọc lục bảo I
33. 824,589 -
34. 809,180 -
35. 807,282 ngọc lục bảo II
36. 802,198 -
37. 800,911 -
38. 796,677 -
39. 767,007 Vàng III
40. 766,804 Cao Thủ
41. 757,960 Vàng III
42. 749,721 Kim Cương IV
43. 749,376 -
44. 739,677 -
45. 737,660 -
46. 732,513 -
47. 724,376 -
48. 716,189 Bạch Kim I
49. 682,087 -
50. 682,065 -
51. 674,450 -
52. 668,813 -
53. 667,692 -
54. 661,223 Bạch Kim IV
55. 659,790 -
56. 659,774 -
57. 655,748 -
58. 652,210 -
59. 649,023 -
60. 640,421 Cao Thủ
61. 636,413 Bạch Kim IV
62. 631,808 -
63. 625,980 ngọc lục bảo IV
64. 625,001 -
65. 621,186 Bạc II
66. 618,467 Bạch Kim II
67. 607,021 -
68. 606,947 -
69. 600,791 -
70. 596,248 -
71. 595,910 -
72. 591,740 Bạch Kim IV
73. 587,561 -
74. 586,497 -
75. 583,990 -
76. 582,941 ngọc lục bảo III
77. 566,453 ngọc lục bảo III
78. 559,336 -
79. 557,917 Vàng III
80. 552,484 -
81. 550,601 -
82. 547,778 -
83. 545,853 Bạch Kim III
84. 541,168 ngọc lục bảo II
85. 538,195 Kim Cương IV
86. 532,897 -
87. 531,865 ngọc lục bảo IV
88. 530,923 -
89. 528,488 -
90. 523,890 -
91. 509,562 Thách Đấu
92. 506,913 Bạc IV
93. 505,195 -
94. 503,487 -
95. 497,685 Bạc III
96. 497,580 -
97. 497,439 Bạc II
98. 497,108 Bạch Kim IV
99. 492,527 ngọc lục bảo III
100. 489,604 -