Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,825,153 Bạc I
2. 3,701,473 ngọc lục bảo I
3. 2,117,709 Sắt III
4. 2,020,472 Bạch Kim IV
5. 1,880,770 Bạch Kim I
6. 1,787,799 Bạch Kim III
7. 1,776,465 Bạch Kim IV
8. 1,768,787 -
9. 1,719,156 -
10. 1,678,914 -
11. 1,606,838 Kim Cương IV
12. 1,485,874 Bạch Kim I
13. 1,451,577 ngọc lục bảo II
14. 1,431,891 Bạch Kim III
15. 1,411,877 -
16. 1,390,279 Bạch Kim I
17. 1,383,861 Bạc IV
18. 1,364,495 ngọc lục bảo I
19. 1,360,301 -
20. 1,350,306 ngọc lục bảo II
21. 1,347,834 Kim Cương IV
22. 1,335,055 Bạch Kim I
23. 1,278,635 -
24. 1,251,070 ngọc lục bảo II
25. 1,207,346 Kim Cương II
26. 1,188,465 Kim Cương III
27. 1,186,904 ngọc lục bảo IV
28. 1,185,115 Bạch Kim IV
29. 1,155,917 Bạc III
30. 1,123,738 Bạch Kim II
31. 1,113,406 Đồng II
32. 1,112,860 Bạch Kim II
33. 1,107,504 -
34. 1,106,866 ngọc lục bảo II
35. 1,104,200 -
36. 1,096,547 -
37. 1,080,272 -
38. 1,052,587 ngọc lục bảo IV
39. 1,051,099 Bạch Kim IV
40. 1,041,350 ngọc lục bảo IV
41. 1,027,355 -
42. 1,005,549 -
43. 1,000,216 ngọc lục bảo I
44. 996,284 Đồng III
45. 995,634 Vàng IV
46. 983,853 -
47. 979,014 Kim Cương IV
48. 977,303 Kim Cương II
49. 933,355 Kim Cương II
50. 930,109 Vàng IV
51. 916,864 -
52. 914,861 Bạc I
53. 908,570 ngọc lục bảo IV
54. 903,697 -
55. 900,816 -
56. 888,536 Bạch Kim III
57. 884,003 Vàng III
58. 883,846 -
59. 879,998 Sắt II
60. 877,476 -
61. 868,744 ngọc lục bảo II
62. 867,555 -
63. 861,276 Bạc I
64. 835,993 ngọc lục bảo IV
65. 832,176 Bạc IV
66. 830,118 -
67. 819,521 Vàng II
68. 816,919 -
69. 809,437 Vàng IV
70. 806,072 -
71. 791,653 Kim Cương II
72. 774,753 Bạch Kim III
73. 772,978 -
74. 771,459 Bạc III
75. 770,690 ngọc lục bảo III
76. 761,282 Bạch Kim III
77. 756,283 Bạch Kim II
78. 749,930 Bạch Kim IV
79. 749,672 Đồng I
80. 744,991 Bạch Kim III
81. 743,787 Đồng I
82. 742,519 -
83. 739,938 Đồng III
84. 736,901 Bạch Kim IV
85. 734,262 Kim Cương IV
86. 720,707 -
87. 716,127 -
88. 709,248 Vàng IV
89. 705,541 Vàng IV
90. 700,429 -
91. 700,278 ngọc lục bảo III
92. 696,595 -
93. 691,522 -
94. 678,811 ngọc lục bảo IV
95. 668,712 -
96. 668,333 Vàng IV
97. 666,497 ngọc lục bảo IV
98. 665,031 Bạch Kim I
99. 664,552 -
100. 660,746 Bạch Kim II