Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,824,697 Kim Cương IV
2. 1,843,379 Bạch Kim IV
3. 1,718,029 Bạch Kim III
4. 1,557,955 -
5. 1,349,486 Sắt III
6. 1,336,302 -
7. 1,303,257 -
8. 937,969 Đồng IV
9. 904,375 -
10. 804,654 ngọc lục bảo I
11. 803,403 ngọc lục bảo III
12. 768,889 -
13. 722,054 Cao Thủ
14. 716,876 -
15. 706,319 -
16. 696,054 ngọc lục bảo III
17. 695,328 Kim Cương I
18. 690,474 Bạc III
19. 673,259 ngọc lục bảo III
20. 672,692 Bạch Kim IV
21. 670,044 -
22. 660,348 Bạch Kim II
23. 633,992 -
24. 626,336 ngọc lục bảo I
25. 626,240 Sắt I
26. 621,451 -
27. 610,293 -
28. 607,330 Đồng I
29. 604,090 -
30. 601,178 -
31. 590,720 Kim Cương IV
32. 585,797 -
33. 584,921 -
34. 582,030 -
35. 557,065 -
36. 555,689 ngọc lục bảo IV
37. 548,696 Bạch Kim I
38. 548,521 -
39. 532,529 Bạch Kim IV
40. 526,303 ngọc lục bảo IV
41. 524,151 ngọc lục bảo II
42. 522,684 Vàng IV
43. 514,204 ngọc lục bảo I
44. 512,609 Kim Cương II
45. 506,104 -
46. 501,245 Đồng III
47. 496,480 Bạch Kim IV
48. 496,416 -
49. 494,373 ngọc lục bảo IV
50. 491,116 Bạch Kim IV
51. 488,063 -
52. 484,000 -
53. 483,582 ngọc lục bảo IV
54. 478,613 ngọc lục bảo III
55. 468,139 -
56. 462,883 ngọc lục bảo IV
57. 461,629 Vàng III
58. 459,593 Bạch Kim III
59. 456,919 Bạch Kim IV
60. 455,289 ngọc lục bảo II
61. 451,362 Vàng I
62. 448,118 Bạc III
63. 437,388 Bạc I
64. 436,003 Vàng II
65. 422,836 -
66. 417,205 -
67. 416,592 Bạch Kim II
68. 416,427 ngọc lục bảo III
69. 413,333 -
70. 408,829 Bạch Kim IV
71. 404,666 Vàng III
72. 402,473 ngọc lục bảo I
73. 401,942 Vàng IV
74. 393,361 -
75. 391,526 Bạch Kim IV
76. 390,999 -
77. 388,904 Vàng I
78. 388,143 -
79. 386,836 Vàng II
80. 384,614 Bạch Kim IV
81. 384,165 Vàng IV
82. 382,641 -
83. 380,458 Bạc III
84. 375,780 Vàng IV
85. 375,532 -
86. 370,975 Bạch Kim I
87. 369,834 ngọc lục bảo III
88. 364,913 Bạch Kim IV
89. 359,135 -
90. 358,999 ngọc lục bảo III
91. 358,841 ngọc lục bảo I
92. 358,047 Bạch Kim IV
93. 354,822 Bạc II
94. 346,677 -
95. 345,523 -
96. 345,438 -
97. 344,309 Bạch Kim II
98. 340,915 -
99. 339,451 Vàng I
100. 338,997 -