Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,675,037 ngọc lục bảo IV
2. 1,426,568 -
3. 1,303,211 -
4. 1,252,825 -
5. 864,148 -
6. 766,014 -
7. 681,958 Kim Cương III
8. 636,800 -
9. 624,126 -
10. 611,874 -
11. 582,610 Bạch Kim III
12. 551,123 -
13. 529,818 ngọc lục bảo IV
14. 522,110 Bạch Kim II
15. 518,564 Bạch Kim III
16. 497,236 Bạch Kim II
17. 492,876 Bạch Kim IV
18. 489,433 Kim Cương IV
19. 485,466 ngọc lục bảo IV
20. 478,823 Bạc I
21. 477,257 -
22. 454,117 Vàng IV
23. 453,950 -
24. 443,868 -
25. 434,348 Vàng IV
26. 432,061 Vàng IV
27. 407,671 Bạch Kim II
28. 403,465 -
29. 395,651 Bạch Kim II
30. 392,948 Bạch Kim IV
31. 387,595 -
32. 381,480 -
33. 376,474 ngọc lục bảo III
34. 373,202 Bạch Kim IV
35. 364,903 Đồng IV
36. 360,176 Bạc IV
37. 359,316 Kim Cương III
38. 356,728 -
39. 356,704 -
40. 349,867 -
41. 349,372 ngọc lục bảo III
42. 347,733 -
43. 345,448 -
44. 340,607 -
45. 339,652 -
46. 332,994 ngọc lục bảo III
47. 325,812 Bạch Kim IV
48. 317,988 Vàng II
49. 317,931 Vàng IV
50. 314,716 Bạch Kim II
51. 314,137 -
52. 308,506 ngọc lục bảo IV
53. 307,546 Bạch Kim IV
54. 305,932 ngọc lục bảo II
55. 304,589 -
56. 302,854 -
57. 301,387 Bạch Kim I
58. 300,937 Sắt III
59. 297,979 -
60. 296,929 -
61. 295,025 ngọc lục bảo II
62. 294,314 Bạc II
63. 290,722 ngọc lục bảo II
64. 289,799 -
65. 288,803 -
66. 287,960 -
67. 286,524 -
68. 286,384 -
69. 283,423 -
70. 281,724 ngọc lục bảo I
71. 281,488 Bạc IV
72. 281,196 Kim Cương IV
73. 278,822 Bạc II
74. 276,609 Vàng III
75. 274,666 Bạc IV
76. 274,258 Đồng II
77. 272,306 -
78. 271,676 Bạc IV
79. 269,028 -
80. 267,645 Sắt II
81. 267,090 -
82. 264,688 -
83. 264,270 Bạch Kim I
84. 262,295 -
85. 261,939 -
86. 261,883 Bạch Kim IV
87. 259,756 -
88. 259,131 Vàng I
89. 258,975 -
90. 258,082 -
91. 257,914 Bạc II
92. 257,861 Sắt II
93. 257,484 -
94. 256,731 Vàng I
95. 253,424 -
96. 250,279 Thách Đấu
97. 249,475 -
98. 247,764 Đồng II
99. 247,735 -
100. 245,711 Bạch Kim III