Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,821,918 Bạch Kim III
2. 3,565,820 ngọc lục bảo IV
3. 1,764,386 ngọc lục bảo III
4. 1,731,102 Bạc IV
5. 1,606,288 -
6. 1,537,487 ngọc lục bảo III
7. 1,484,242 -
8. 1,473,623 Kim Cương IV
9. 1,447,487 Đồng IV
10. 1,211,545 Kim Cương II
11. 1,209,469 Bạch Kim III
12. 1,200,257 Bạch Kim II
13. 1,172,921 Bạc III
14. 1,146,202 -
15. 1,144,310 Sắt III
16. 1,137,363 ngọc lục bảo IV
17. 1,131,585 Kim Cương II
18. 1,095,827 Bạch Kim I
19. 1,086,080 ngọc lục bảo III
20. 1,083,411 -
21. 1,077,420 Đồng III
22. 1,050,076 -
23. 1,047,858 Bạc IV
24. 1,037,951 Đồng III
25. 1,032,370 Bạch Kim III
26. 1,020,379 Vàng III
27. 1,016,561 Kim Cương III
28. 1,012,174 -
29. 1,001,965 Đồng III
30. 943,856 ngọc lục bảo IV
31. 939,846 -
32. 933,050 -
33. 923,859 -
34. 921,121 Bạc III
35. 914,755 Vàng III
36. 904,657 ngọc lục bảo IV
37. 893,760 -
38. 874,434 Vàng IV
39. 871,024 Đồng III
40. 868,442 -
41. 864,928 Bạch Kim II
42. 859,443 -
43. 853,152 ngọc lục bảo I
44. 849,888 -
45. 834,445 Vàng III
46. 828,396 Vàng IV
47. 826,359 Bạch Kim III
48. 806,338 Bạc II
49. 790,869 Kim Cương IV
50. 785,739 ngọc lục bảo I
51. 774,322 Sắt I
52. 769,186 Sắt IV
53. 766,365 Bạch Kim II
54. 747,680 Kim Cương I
55. 742,812 -
56. 738,950 ngọc lục bảo I
57. 728,022 ngọc lục bảo II
58. 725,270 Bạch Kim IV
59. 724,864 Kim Cương IV
60. 719,847 Vàng I
61. 717,357 Đồng IV
62. 714,479 -
63. 713,780 -
64. 711,159 ngọc lục bảo III
65. 710,257 Kim Cương II
66. 709,780 Kim Cương IV
67. 707,009 Đồng II
68. 706,128 Bạch Kim IV
69. 699,226 -
70. 697,996 -
71. 696,080 Bạch Kim III
72. 686,606 Bạch Kim II
73. 685,022 -
74. 684,668 Vàng IV
75. 681,836 Bạch Kim I
76. 680,114 Vàng II
77. 678,435 -
78. 675,541 Kim Cương II
79. 663,931 -
80. 663,295 ngọc lục bảo III
81. 663,184 ngọc lục bảo I
82. 659,351 Bạch Kim I
83. 651,797 Cao Thủ
84. 649,896 ngọc lục bảo III
85. 645,619 Vàng III
86. 639,853 -
87. 639,388 Cao Thủ
88. 637,695 Kim Cương II
89. 633,633 Vàng II
90. 630,172 Đồng IV
91. 627,223 Kim Cương IV
92. 625,985 Bạch Kim IV
93. 622,265 Bạc II
94. 622,148 Kim Cương III
95. 617,903 ngọc lục bảo IV
96. 613,582 -
97. 611,882 Vàng I
98. 609,588 Vàng IV
99. 608,237 ngọc lục bảo IV
100. 608,213 -