Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,505,927 Bạc IV
2. 1,296,054 Bạc IV
3. 761,563 -
4. 757,772 -
5. 748,013 Bạc IV
6. 730,808 -
7. 727,428 -
8. 647,425 ngọc lục bảo IV
9. 638,233 Bạc III
10. 631,776 Bạc IV
11. 631,724 Đồng II
12. 629,957 Bạc III
13. 610,089 ngọc lục bảo IV
14. 605,603 -
15. 585,290 ngọc lục bảo IV
16. 576,529 Đồng I
17. 536,168 -
18. 535,610 -
19. 530,315 -
20. 528,756 Kim Cương IV
21. 528,291 Bạch Kim II
22. 523,009 -
23. 505,977 ngọc lục bảo III
24. 494,713 Đồng IV
25. 491,718 Bạch Kim III
26. 478,861 Bạch Kim II
27. 478,622 Kim Cương IV
28. 470,267 -
29. 466,089 ngọc lục bảo I
30. 466,072 ngọc lục bảo III
31. 454,048 -
32. 449,348 Bạc III
33. 436,409 ngọc lục bảo III
34. 428,727 ngọc lục bảo IV
35. 419,992 Vàng IV
36. 419,524 -
37. 410,858 Bạch Kim II
38. 410,736 ngọc lục bảo II
39. 407,284 ngọc lục bảo I
40. 404,247 -
41. 401,790 Bạch Kim IV
42. 399,366 Bạch Kim I
43. 399,327 ngọc lục bảo IV
44. 398,141 Bạch Kim III
45. 397,927 ngọc lục bảo IV
46. 397,569 Bạch Kim III
47. 393,210 Bạch Kim III
48. 393,030 Kim Cương IV
49. 390,410 -
50. 389,340 -
51. 388,061 -
52. 381,137 Đại Cao Thủ
53. 379,692 Vàng IV
54. 378,745 -
55. 377,559 Bạc III
56. 369,097 -
57. 369,052 -
58. 365,618 -
59. 364,670 -
60. 361,799 -
61. 351,425 ngọc lục bảo IV
62. 350,995 -
63. 350,681 Kim Cương IV
64. 347,306 ngọc lục bảo III
65. 347,044 ngọc lục bảo I
66. 345,638 Bạch Kim I
67. 345,614 -
68. 345,365 -
69. 344,241 Kim Cương II
70. 344,205 -
71. 343,194 Vàng IV
72. 342,226 -
73. 336,392 Vàng III
74. 335,321 -
75. 334,508 ngọc lục bảo I
76. 331,660 -
77. 330,290 ngọc lục bảo IV
78. 328,933 ngọc lục bảo III
79. 328,425 Vàng I
80. 328,041 ngọc lục bảo I
81. 327,066 Bạc III
82. 325,938 Vàng IV
83. 322,092 -
84. 320,249 -
85. 319,881 ngọc lục bảo III
86. 319,177 -
87. 318,502 -
88. 317,379 ngọc lục bảo IV
89. 317,149 ngọc lục bảo IV
90. 316,990 -
91. 315,663 Vàng I
92. 313,535 Bạch Kim I
93. 313,165 ngọc lục bảo IV
94. 310,574 Bạch Kim III
95. 309,602 -
96. 309,299 Bạc IV
97. 308,957 -
98. 308,303 Kim Cương I
99. 308,172 Bạch Kim III
100. 302,900 -