Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,608,644 -
2. 1,445,958 -
3. 1,388,152 -
4. 1,294,873 Bạch Kim III
5. 1,010,494 Kim Cương II
6. 884,501 -
7. 805,596 -
8. 772,184 -
9. 760,302 -
10. 752,236 ngọc lục bảo II
11. 720,054 -
12. 651,160 ngọc lục bảo II
13. 640,774 ngọc lục bảo IV
14. 629,095 Bạc IV
15. 627,783 ngọc lục bảo IV
16. 614,798 Bạc III
17. 586,173 -
18. 572,814 -
19. 493,733 -
20. 483,747 -
21. 483,115 Sắt II
22. 472,603 -
23. 471,498 -
24. 455,113 -
25. 445,152 -
26. 438,540 -
27. 433,258 Vàng II
28. 429,366 -
29. 427,764 Bạch Kim IV
30. 422,442 -
31. 409,821 Vàng II
32. 396,814 -
33. 392,135 Kim Cương III
34. 384,767 -
35. 369,675 -
36. 368,799 -
37. 367,800 Kim Cương II
38. 362,505 Bạc II
39. 360,611 Vàng I
40. 358,360 -
41. 352,513 ngọc lục bảo III
42. 349,697 -
43. 347,414 -
44. 344,226 ngọc lục bảo IV
45. 337,245 -
46. 334,460 -
47. 332,885 -
48. 325,007 -
49. 321,321 -
50. 314,273 Đồng III
51. 312,893 Bạc II
52. 308,022 Kim Cương IV
53. 306,039 -
54. 304,985 ngọc lục bảo IV
55. 297,577 Bạch Kim I
56. 297,357 -
57. 286,147 -
58. 286,072 Bạc II
59. 283,725 Bạch Kim II
60. 280,703 -
61. 275,116 -
62. 273,033 Vàng IV
63. 272,842 Bạch Kim IV
64. 270,839 ngọc lục bảo III
65. 268,756 Bạch Kim III
66. 268,260 -
67. 267,101 -
68. 261,561 ngọc lục bảo IV
69. 260,188 Sắt II
70. 259,106 Đồng IV
71. 258,363 -
72. 257,931 -
73. 256,006 -
74. 255,619 Vàng I
75. 253,032 Kim Cương IV
76. 251,514 -
77. 250,439 -
78. 250,248 -
79. 249,435 -
80. 248,923 ngọc lục bảo IV
81. 246,534 -
82. 245,347 -
83. 244,282 -
84. 243,999 -
85. 241,506 -
86. 241,463 Bạc III
87. 241,407 -
88. 239,871 -
89. 239,578 Bạch Kim II
90. 239,574 -
91. 237,121 -
92. 236,981 -
93. 236,949 ngọc lục bảo IV
94. 236,902 ngọc lục bảo II
95. 236,899 Bạch Kim III
96. 236,419 Bạc II
97. 235,631 Đồng IV
98. 234,875 -
99. 234,684 -
100. 232,943 -