Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,766,835 Vàng III
2. 1,483,223 Bạch Kim II
3. 1,298,623 Vàng I
4. 1,224,020 Bạc III
5. 1,137,875 -
6. 1,074,078 ngọc lục bảo IV
7. 944,230 Thách Đấu
8. 877,141 Bạch Kim II
9. 840,704 Sắt II
10. 823,684 -
11. 790,076 ngọc lục bảo II
12. 686,075 -
13. 668,452 -
14. 661,207 Bạch Kim II
15. 647,584 -
16. 641,744 ngọc lục bảo III
17. 634,046 -
18. 629,345 ngọc lục bảo III
19. 623,523 Vàng I
20. 618,663 -
21. 586,944 -
22. 581,607 Vàng II
23. 574,309 -
24. 556,330 ngọc lục bảo II
25. 538,196 Kim Cương IV
26. 511,457 Cao Thủ
27. 508,689 ngọc lục bảo II
28. 498,681 Kim Cương III
29. 489,364 ngọc lục bảo III
30. 473,905 Kim Cương II
31. 463,013 -
32. 462,090 Bạch Kim II
33. 461,903 Vàng IV
34. 461,129 Bạch Kim III
35. 449,006 -
36. 442,223 -
37. 437,003 ngọc lục bảo III
38. 404,755 ngọc lục bảo I
39. 404,405 Bạc III
40. 403,508 ngọc lục bảo III
41. 401,089 -
42. 396,194 Kim Cương III
43. 395,998 -
44. 394,777 -
45. 392,560 Bạc II
46. 385,872 Kim Cương IV
47. 378,106 Kim Cương IV
48. 374,436 ngọc lục bảo III
49. 370,450 ngọc lục bảo II
50. 369,955 -
51. 365,155 Cao Thủ
52. 364,224 -
53. 358,416 -
54. 357,922 -
55. 357,629 Bạc IV
56. 354,357 ngọc lục bảo I
57. 350,290 Bạch Kim IV
58. 349,620 ngọc lục bảo I
59. 346,713 -
60. 345,033 ngọc lục bảo III
61. 342,899 -
62. 338,636 ngọc lục bảo I
63. 337,836 ngọc lục bảo II
64. 332,518 -
65. 330,912 ngọc lục bảo IV
66. 330,724 Kim Cương III
67. 329,215 Vàng III
68. 325,595 Vàng IV
69. 324,678 -
70. 324,379 ngọc lục bảo I
71. 322,616 ngọc lục bảo II
72. 322,210 Vàng IV
73. 322,067 -
74. 321,729 -
75. 319,269 Vàng IV
76. 318,415 -
77. 318,182 -
78. 317,560 Bạch Kim III
79. 316,734 -
80. 314,924 ngọc lục bảo I
81. 314,652 Vàng IV
82. 313,570 -
83. 313,478 -
84. 313,376 ngọc lục bảo III
85. 312,141 ngọc lục bảo IV
86. 311,578 ngọc lục bảo I
87. 311,424 Kim Cương IV
88. 311,423 Kim Cương I
89. 310,982 Đồng I
90. 308,265 -
91. 303,139 Vàng I
92. 302,878 ngọc lục bảo IV
93. 298,965 Bạc III
94. 296,042 Kim Cương II
95. 291,170 Bạc III
96. 288,432 -
97. 287,444 -
98. 285,096 ngọc lục bảo II
99. 283,753 Vàng I
100. 281,467 ngọc lục bảo IV