Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,794,495 -
2. 1,614,593 -
3. 1,557,966 -
4. 1,280,256 -
5. 1,180,916 -
6. 910,562 -
7. 883,813 Bạch Kim I
8. 883,421 ngọc lục bảo II
9. 869,126 -
10. 858,288 -
11. 801,682 Sắt I
12. 782,398 ngọc lục bảo II
13. 780,166 -
14. 778,527 -
15. 772,863 -
16. 767,757 Bạc IV
17. 758,765 Vàng IV
18. 753,195 -
19. 735,383 Vàng II
20. 733,999 -
21. 706,741 -
22. 687,541 Vàng II
23. 670,458 -
24. 662,144 ngọc lục bảo IV
25. 646,434 -
26. 646,380 Vàng III
27. 642,886 -
28. 637,375 -
29. 626,797 Kim Cương II
30. 625,629 -
31. 607,212 -
32. 607,111 -
33. 586,441 Sắt II
34. 586,218 Vàng IV
35. 585,862 -
36. 580,850 Bạc II
37. 576,619 -
38. 573,940 Sắt I
39. 569,072 Vàng II
40. 564,981 Bạch Kim I
41. 559,187 -
42. 559,170 -
43. 551,600 Đồng I
44. 550,102 -
45. 549,547 -
46. 547,902 -
47. 537,493 Vàng III
48. 536,905 Đồng IV
49. 529,179 Đồng II
50. 525,204 -
51. 524,198 ngọc lục bảo III
52. 507,713 Vàng III
53. 504,532 Vàng III
54. 503,997 -
55. 500,746 Bạc I
56. 499,006 -
57. 498,829 Bạch Kim IV
58. 493,550 Bạc II
59. 492,315 Đồng III
60. 487,387 -
61. 485,501 Kim Cương IV
62. 483,685 -
63. 480,849 -
64. 479,863 Bạc III
65. 479,078 -
66. 475,196 Kim Cương IV
67. 473,695 -
68. 473,555 -
69. 471,041 Vàng I
70. 468,963 -
71. 468,829 Bạch Kim IV
72. 468,592 ngọc lục bảo IV
73. 466,506 ngọc lục bảo I
74. 460,548 -
75. 460,436 Bạc I
76. 460,208 Bạch Kim I
77. 458,987 -
78. 457,576 -
79. 453,425 ngọc lục bảo II
80. 441,673 -
81. 439,235 Bạch Kim IV
82. 439,123 -
83. 430,522 Đồng IV
84. 426,557 ngọc lục bảo III
85. 425,681 -
86. 425,303 Bạc IV
87. 424,589 -
88. 423,164 -
89. 422,943 -
90. 419,193 -
91. 415,403 -
92. 413,183 Sắt IV
93. 410,555 ngọc lục bảo III
94. 410,527 Bạc I
95. 408,439 -
96. 405,288 -
97. 404,322 Bạch Kim II
98. 404,115 -
99. 403,247 Bạch Kim III
100. 402,260 -