Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,169,312 Bạch Kim I
2. 6,089,063 -
3. 3,897,989 -
4. 3,225,741 ngọc lục bảo IV
5. 3,147,325 Cao Thủ
6. 3,135,323 Bạc IV
7. 3,048,787 ngọc lục bảo I
8. 2,774,570 -
9. 2,772,178 -
10. 2,760,296 -
11. 2,750,638 -
12. 2,586,042 ngọc lục bảo IV
13. 2,582,633 Bạc III
14. 2,506,375 Vàng II
15. 2,501,677 -
16. 2,470,756 -
17. 2,460,935 Sắt I
18. 2,456,650 Đồng III
19. 2,425,013 -
20. 2,423,166 Đồng IV
21. 2,410,264 -
22. 2,410,199 Đồng I
23. 2,402,453 -
24. 2,342,564 ngọc lục bảo IV
25. 2,332,949 -
26. 2,315,329 Bạch Kim I
27. 2,309,302 Cao Thủ
28. 2,308,285 ngọc lục bảo IV
29. 2,302,087 -
30. 2,243,695 ngọc lục bảo IV
31. 2,242,547 Bạc I
32. 2,239,110 Bạch Kim IV
33. 2,178,323 Kim Cương IV
34. 2,163,170 -
35. 2,102,810 -
36. 2,091,381 -
37. 2,091,062 Bạch Kim IV
38. 2,077,414 Sắt I
39. 2,070,671 Bạch Kim I
40. 2,063,383 -
41. 2,059,945 -
42. 2,055,922 -
43. 2,050,080 -
44. 2,040,091 -
45. 2,029,090 Kim Cương IV
46. 2,019,040 -
47. 1,981,993 Kim Cương IV
48. 1,967,123 Kim Cương III
49. 1,963,520 Đồng I
50. 1,945,433 Đồng IV
51. 1,937,396 ngọc lục bảo I
52. 1,927,666 ngọc lục bảo IV
53. 1,926,255 ngọc lục bảo IV
54. 1,921,467 Sắt II
55. 1,907,797 Vàng IV
56. 1,904,550 Cao Thủ
57. 1,896,598 Kim Cương I
58. 1,894,733 -
59. 1,880,882 Bạc III
60. 1,865,437 ngọc lục bảo III
61. 1,864,458 Vàng II
62. 1,851,592 Kim Cương III
63. 1,843,247 -
64. 1,839,774 ngọc lục bảo II
65. 1,839,040 Đồng II
66. 1,830,705 ngọc lục bảo IV
67. 1,825,422 ngọc lục bảo II
68. 1,804,629 ngọc lục bảo I
69. 1,798,447 Vàng I
70. 1,791,234 Bạc III
71. 1,762,140 Kim Cương III
72. 1,752,656 Bạc III
73. 1,747,013 Kim Cương III
74. 1,714,811 Kim Cương IV
75. 1,712,757 -
76. 1,712,637 Đồng IV
77. 1,707,769 Bạch Kim III
78. 1,705,426 -
79. 1,704,421 Vàng IV
80. 1,700,919 ngọc lục bảo IV
81. 1,693,669 Kim Cương II
82. 1,682,132 ngọc lục bảo III
83. 1,673,197 Đồng I
84. 1,645,643 Bạch Kim III
85. 1,643,099 Kim Cương II
86. 1,640,444 Vàng IV
87. 1,640,303 Vàng II
88. 1,634,552 Bạch Kim I
89. 1,617,319 Đồng I
90. 1,616,924 Bạc IV
91. 1,616,901 Bạc III
92. 1,616,735 Đồng IV
93. 1,609,971 -
94. 1,600,220 -
95. 1,597,058 -
96. 1,596,216 -
97. 1,593,007 Vàng IV
98. 1,592,072 -
99. 1,586,763 Đồng I
100. 1,580,598 Đồng I