Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,447,033 Sắt II
2. 5,873,831 Bạc II
3. 5,221,523 Cao Thủ
4. 3,816,796 Vàng IV
5. 3,672,257 Kim Cương IV
6. 3,248,142 Vàng III
7. 3,247,610 Bạc IV
8. 3,099,963 Vàng IV
9. 2,842,454 Bạch Kim IV
10. 2,744,874 Bạc IV
11. 2,593,042 -
12. 2,555,608 ngọc lục bảo IV
13. 2,507,171 Bạc IV
14. 2,152,166 Bạc II
15. 2,143,787 -
16. 2,135,401 Đồng I
17. 2,126,835 Sắt III
18. 2,103,322 Bạch Kim I
19. 2,090,195 -
20. 2,061,591 Bạc IV
21. 2,029,571 ngọc lục bảo I
22. 2,010,604 -
23. 2,009,922 Đồng III
24. 1,974,931 Bạc IV
25. 1,942,512 -
26. 1,932,101 ngọc lục bảo III
27. 1,905,442 Bạch Kim II
28. 1,854,640 ngọc lục bảo III
29. 1,848,362 Bạc I
30. 1,832,207 Sắt I
31. 1,827,527 Đồng IV
32. 1,820,371 -
33. 1,743,383 Đồng IV
34. 1,733,471 Bạc IV
35. 1,725,857 Kim Cương III
36. 1,720,946 Bạc II
37. 1,719,774 -
38. 1,707,194 Bạch Kim IV
39. 1,700,669 Vàng I
40. 1,646,366 Vàng I
41. 1,618,032 Kim Cương IV
42. 1,565,419 Bạch Kim I
43. 1,540,653 -
44. 1,538,055 -
45. 1,524,778 -
46. 1,510,832 Đồng III
47. 1,500,137 Kim Cương III
48. 1,475,011 Đồng II
49. 1,468,163 ngọc lục bảo IV
50. 1,447,875 Kim Cương IV
51. 1,434,763 Đồng II
52. 1,434,118 Sắt IV
53. 1,413,941 -
54. 1,407,503 Bạc III
55. 1,406,978 Bạc I
56. 1,406,881 Vàng II
57. 1,394,804 Đồng II
58. 1,370,388 -
59. 1,368,530 -
60. 1,358,759 Sắt II
61. 1,356,544 Đồng III
62. 1,349,573 Vàng III
63. 1,347,237 ngọc lục bảo IV
64. 1,346,503 Vàng IV
65. 1,342,194 ngọc lục bảo IV
66. 1,332,694 Sắt I
67. 1,325,904 ngọc lục bảo III
68. 1,323,270 Sắt I
69. 1,299,966 Bạc I
70. 1,294,841 ngọc lục bảo IV
71. 1,283,213 -
72. 1,278,998 -
73. 1,269,133 Vàng IV
74. 1,269,099 Bạch Kim IV
75. 1,260,413 ngọc lục bảo IV
76. 1,257,819 Vàng II
77. 1,242,351 Bạch Kim I
78. 1,234,747 Vàng III
79. 1,231,157 Bạc IV
80. 1,228,256 -
81. 1,222,115 Cao Thủ
82. 1,219,715 Đồng I
83. 1,212,392 -
84. 1,207,456 ngọc lục bảo I
85. 1,198,356 Đồng III
86. 1,187,577 Đồng I
87. 1,187,468 Bạch Kim II
88. 1,187,228 -
89. 1,181,260 Đồng IV
90. 1,178,475 -
91. 1,174,467 Bạc II
92. 1,163,904 Vàng IV
93. 1,154,425 Đồng II
94. 1,153,498 -
95. 1,147,222 -
96. 1,143,004 Vàng IV
97. 1,137,321 -
98. 1,134,456 -
99. 1,133,424 Sắt II
100. 1,132,431 -