Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,085,007 Bạch Kim IV
2. 2,320,589 -
3. 2,222,713 Vàng III
4. 2,192,607 Đồng III
5. 1,979,833 Bạch Kim II
6. 1,481,073 -
7. 1,428,258 Bạc I
8. 1,374,778 Vàng III
9. 1,354,430 -
10. 1,345,875 ngọc lục bảo III
11. 1,343,798 ngọc lục bảo IV
12. 1,254,340 ngọc lục bảo III
13. 1,247,984 Bạch Kim II
14. 1,211,786 -
15. 1,202,095 ngọc lục bảo III
16. 1,161,836 -
17. 1,111,789 ngọc lục bảo III
18. 1,106,554 ngọc lục bảo IV
19. 1,106,366 Bạch Kim III
20. 1,102,720 -
21. 1,040,890 -
22. 1,029,451 -
23. 1,015,655 ngọc lục bảo II
24. 1,013,096 -
25. 1,010,468 Bạch Kim I
26. 1,004,670 -
27. 988,519 Vàng II
28. 970,368 -
29. 934,942 -
30. 909,078 Vàng IV
31. 854,772 Sắt III
32. 852,675 Đồng II
33. 852,624 Bạc II
34. 851,737 -
35. 851,702 Bạch Kim I
36. 850,144 -
37. 821,661 Đồng III
38. 814,982 -
39. 796,061 Cao Thủ
40. 796,044 -
41. 793,639 Vàng II
42. 780,239 Bạch Kim IV
43. 775,813 -
44. 766,588 -
45. 763,992 Bạc III
46. 763,207 Đồng III
47. 762,795 Vàng IV
48. 762,615 Đồng II
49. 761,331 -
50. 755,802 -
51. 754,721 -
52. 748,700 -
53. 746,053 ngọc lục bảo I
54. 745,631 -
55. 744,097 Bạch Kim IV
56. 743,112 Bạc I
57. 741,059 -
58. 736,495 Vàng II
59. 728,378 Đồng I
60. 726,836 -
61. 723,122 ngọc lục bảo IV
62. 718,123 -
63. 712,452 Đồng I
64. 711,378 Kim Cương II
65. 710,455 -
66. 709,786 Vàng II
67. 705,358 Vàng II
68. 703,093 -
69. 700,293 -
70. 700,122 -
71. 698,372 Bạc II
72. 693,159 -
73. 692,832 -
74. 687,127 -
75. 675,624 -
76. 673,869 -
77. 655,174 ngọc lục bảo IV
78. 651,691 -
79. 651,517 -
80. 650,809 -
81. 645,034 Bạch Kim III
82. 644,913 ngọc lục bảo IV
83. 643,991 Bạc I
84. 643,911 -
85. 643,281 Bạch Kim IV
86. 640,087 -
87. 640,049 Vàng I
88. 639,197 -
89. 638,081 -
90. 637,314 -
91. 635,705 Bạc IV
92. 633,929 -
93. 633,456 -
94. 630,775 -
95. 626,524 -
96. 624,137 ngọc lục bảo IV
97. 623,221 -
98. 621,666 Bạc IV
99. 621,625 -
100. 618,972 Đồng III