Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,628,933 Đồng II
2. 2,833,299 Vàng II
3. 2,490,491 Bạc III
4. 2,464,094 ngọc lục bảo II
5. 2,401,316 ngọc lục bảo III
6. 2,109,098 Sắt II
7. 2,073,275 ngọc lục bảo III
8. 2,014,970 -
9. 2,013,709 -
10. 2,007,247 -
11. 1,910,717 -
12. 1,827,037 Đồng II
13. 1,807,436 Bạch Kim IV
14. 1,744,193 ngọc lục bảo IV
15. 1,717,412 Đồng III
16. 1,690,242 Bạc III
17. 1,653,080 Vàng III
18. 1,591,746 -
19. 1,548,493 ngọc lục bảo IV
20. 1,505,923 Vàng II
21. 1,448,421 Kim Cương I
22. 1,416,987 Vàng III
23. 1,363,941 ngọc lục bảo III
24. 1,358,862 Bạch Kim I
25. 1,350,638 Bạch Kim III
26. 1,302,412 Vàng I
27. 1,269,332 Sắt III
28. 1,210,116 ngọc lục bảo I
29. 1,188,217 Kim Cương IV
30. 1,171,939 Bạc I
31. 1,148,372 Sắt I
32. 1,144,698 -
33. 1,114,204 Vàng II
34. 1,112,084 Kim Cương III
35. 1,105,842 ngọc lục bảo IV
36. 1,096,159 -
37. 1,088,291 Bạc II
38. 1,077,122 Kim Cương III
39. 1,071,410 -
40. 1,068,031 Đồng II
41. 1,048,489 ngọc lục bảo I
42. 1,037,377 Kim Cương IV
43. 1,034,794 Kim Cương IV
44. 1,033,521 -
45. 1,029,995 -
46. 1,026,878 Bạch Kim IV
47. 1,023,593 -
48. 1,009,205 Bạc II
49. 1,007,530 -
50. 996,270 Bạc I
51. 995,672 ngọc lục bảo IV
52. 990,344 Bạch Kim III
53. 986,209 ngọc lục bảo III
54. 985,545 -
55. 978,294 Bạch Kim I
56. 974,250 Vàng IV
57. 970,738 -
58. 962,872 Kim Cương IV
59. 954,353 Bạc I
60. 948,364 -
61. 940,159 -
62. 932,782 Bạc IV
63. 925,744 -
64. 917,566 -
65. 913,288 Vàng I
66. 910,661 -
67. 899,216 Bạc II
68. 886,488 Kim Cương II
69. 883,328 -
70. 880,923 Vàng II
71. 879,148 ngọc lục bảo IV
72. 876,175 ngọc lục bảo III
73. 870,526 Sắt IV
74. 859,254 Sắt III
75. 856,172 -
76. 850,649 Bạc I
77. 846,607 ngọc lục bảo III
78. 846,049 Bạch Kim II
79. 845,819 -
80. 840,735 Cao Thủ
81. 840,069 -
82. 838,741 ngọc lục bảo II
83. 836,598 Bạch Kim IV
84. 833,400 ngọc lục bảo II
85. 832,078 Bạc IV
86. 824,072 -
87. 823,153 -
88. 821,921 Bạch Kim I
89. 817,881 ngọc lục bảo III
90. 812,988 ngọc lục bảo I
91. 808,182 ngọc lục bảo IV
92. 807,713 Bạc III
93. 804,926 Đồng III
94. 804,168 -
95. 803,276 ngọc lục bảo IV
96. 802,639 ngọc lục bảo IV
97. 800,057 ngọc lục bảo II
98. 793,936 Sắt II
99. 793,622 Bạch Kim I
100. 792,424 Vàng III