Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,359,959 ngọc lục bảo II
2. 2,211,771 -
3. 2,112,639 ngọc lục bảo IV
4. 2,098,705 -
5. 2,097,559 Vàng I
6. 2,056,736 -
7. 2,018,077 ngọc lục bảo III
8. 1,893,447 -
9. 1,872,796 -
10. 1,702,990 Kim Cương IV
11. 1,479,641 Vàng IV
12. 1,442,278 ngọc lục bảo II
13. 1,408,486 Vàng III
14. 1,404,894 Bạch Kim IV
15. 1,398,730 -
16. 1,370,388 -
17. 1,295,474 Vàng IV
18. 1,292,135 ngọc lục bảo IV
19. 1,278,619 Bạch Kim I
20. 1,259,855 Vàng IV
21. 1,244,401 Vàng III
22. 1,232,152 Vàng I
23. 1,230,509 Bạch Kim I
24. 1,225,069 Bạch Kim II
25. 1,209,220 Bạc II
26. 1,164,625 Kim Cương III
27. 1,145,003 -
28. 1,125,539 Bạch Kim IV
29. 1,118,194 -
30. 1,096,900 Bạch Kim II
31. 1,082,531 Bạch Kim II
32. 1,022,303 Vàng IV
33. 1,021,562 ngọc lục bảo III
34. 1,018,287 -
35. 1,014,158 ngọc lục bảo I
36. 1,000,723 ngọc lục bảo I
37. 971,358 -
38. 960,214 Vàng III
39. 940,979 -
40. 922,796 -
41. 919,234 -
42. 915,223 Vàng I
43. 909,598 Bạch Kim IV
44. 875,233 ngọc lục bảo IV
45. 871,478 Bạch Kim IV
46. 869,545 -
47. 862,508 Vàng II
48. 848,496 Bạc I
49. 840,501 -
50. 838,808 Đồng I
51. 824,142 Bạc III
52. 817,114 -
53. 816,919 -
54. 816,461 -
55. 815,200 -
56. 808,060 Bạch Kim II
57. 804,698 ngọc lục bảo IV
58. 793,810 Đồng I
59. 791,811 -
60. 791,489 Bạch Kim II
61. 790,813 -
62. 789,289 -
63. 786,321 -
64. 778,049 Bạch Kim III
65. 777,013 -
66. 772,654 Vàng IV
67. 769,351 Bạc I
68. 768,409 Bạch Kim IV
69. 763,883 -
70. 759,874 -
71. 757,317 Bạch Kim IV
72. 753,846 -
73. 752,081 -
74. 748,817 -
75. 746,812 -
76. 739,327 Vàng I
77. 738,424 Kim Cương III
78. 738,280 Bạc III
79. 735,731 -
80. 735,003 Bạc I
81. 731,106 ngọc lục bảo II
82. 720,667 ngọc lục bảo II
83. 716,540 -
84. 711,832 Bạch Kim III
85. 711,035 Vàng IV
86. 708,636 Bạch Kim I
87. 705,892 Bạch Kim I
88. 705,655 Bạch Kim III
89. 705,284 Cao Thủ
90. 695,152 Vàng II
91. 695,129 Bạc II
92. 688,097 Bạc IV
93. 685,619 -
94. 683,994 -
95. 683,328 Vàng IV
96. 681,711 Bạch Kim III
97. 680,650 Vàng IV
98. 680,518 ngọc lục bảo IV
99. 677,154 -
100. 675,839 -