Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,177,475 ngọc lục bảo II
2. 2,079,614 -
3. 2,008,144 ngọc lục bảo I
4. 1,444,143 -
5. 1,439,808 Bạch Kim I
6. 1,338,423 -
7. 1,272,374 Vàng IV
8. 1,121,871 ngọc lục bảo IV
9. 1,112,651 Đồng IV
10. 1,057,830 Vàng I
11. 1,053,788 -
12. 1,049,836 -
13. 1,021,284 -
14. 1,005,574 -
15. 986,755 ngọc lục bảo IV
16. 949,108 Bạc I
17. 946,537 Cao Thủ
18. 922,545 Bạch Kim II
19. 920,227 ngọc lục bảo I
20. 903,513 -
21. 896,777 Đồng IV
22. 864,865 Kim Cương III
23. 854,136 Bạc III
24. 854,088 -
25. 848,884 -
26. 847,791 -
27. 831,170 -
28. 811,106 Bạc II
29. 810,325 Bạc IV
30. 808,149 Đồng IV
31. 807,272 Vàng IV
32. 785,856 -
33. 783,028 -
34. 772,944 Kim Cương I
35. 770,864 Bạch Kim III
36. 768,331 -
37. 767,466 Đồng I
38. 749,476 Đồng IV
39. 748,298 Đồng III
40. 747,679 Kim Cương IV
41. 745,517 -
42. 740,977 ngọc lục bảo IV
43. 692,261 Đồng IV
44. 692,118 ngọc lục bảo IV
45. 686,494 -
46. 682,453 Đồng II
47. 679,982 ngọc lục bảo III
48. 675,377 ngọc lục bảo II
49. 672,876 -
50. 671,942 Vàng IV
51. 663,420 Bạch Kim III
52. 661,644 Bạch Kim IV
53. 660,014 Vàng II
54. 649,389 ngọc lục bảo III
55. 642,049 Sắt III
56. 639,821 -
57. 635,925 -
58. 632,204 Bạch Kim IV
59. 628,467 -
60. 627,789 Sắt I
61. 623,673 -
62. 613,037 -
63. 609,722 Vàng I
64. 608,839 Đồng III
65. 608,534 Bạch Kim III
66. 599,018 -
67. 585,676 ngọc lục bảo IV
68. 582,336 -
69. 581,646 Sắt II
70. 579,017 -
71. 577,126 -
72. 576,350 -
73. 576,344 -
74. 570,286 -
75. 568,157 -
76. 562,524 -
77. 561,856 Đồng I
78. 560,764 Bạch Kim I
79. 559,463 Vàng II
80. 558,894 Vàng III
81. 557,679 Đồng IV
82. 557,677 -
83. 553,134 Kim Cương IV
84. 550,403 -
85. 545,070 -
86. 544,670 -
87. 543,007 Bạc IV
88. 542,901 -
89. 541,763 ngọc lục bảo IV
90. 539,178 Sắt IV
91. 537,235 -
92. 536,713 Kim Cương I
93. 535,853 Vàng I
94. 535,061 -
95. 526,097 Sắt I
96. 525,246 Bạch Kim I
97. 521,014 Bạch Kim III
98. 520,469 -
99. 516,479 Sắt III
100. 515,034 -