Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,476,002 Thách Đấu
2. 5,965,935 Bạch Kim III
3. 4,817,121 Kim Cương I
4. 2,641,039 -
5. 2,443,123 -
6. 2,404,439 Cao Thủ
7. 2,292,693 -
8. 2,237,093 Kim Cương IV
9. 2,169,568 ngọc lục bảo II
10. 2,094,496 -
11. 2,078,183 ngọc lục bảo III
12. 2,060,244 Cao Thủ
13. 1,985,970 Bạch Kim IV
14. 1,985,171 Vàng IV
15. 1,978,809 Kim Cương I
16. 1,959,235 ngọc lục bảo III
17. 1,946,762 ngọc lục bảo IV
18. 1,867,946 ngọc lục bảo II
19. 1,836,235 ngọc lục bảo I
20. 1,825,572 Bạch Kim III
21. 1,823,590 Vàng III
22. 1,814,323 Kim Cương III
23. 1,794,995 Vàng IV
24. 1,769,497 ngọc lục bảo IV
25. 1,744,050 Bạch Kim III
26. 1,736,454 Kim Cương I
27. 1,727,103 Kim Cương II
28. 1,725,624 ngọc lục bảo III
29. 1,710,468 Cao Thủ
30. 1,696,872 Kim Cương I
31. 1,664,133 Đại Cao Thủ
32. 1,638,734 Vàng II
33. 1,623,892 Đồng I
34. 1,586,074 ngọc lục bảo I
35. 1,564,861 Kim Cương IV
36. 1,538,997 Kim Cương III
37. 1,537,550 Kim Cương III
38. 1,528,067 ngọc lục bảo IV
39. 1,514,664 Cao Thủ
40. 1,503,123 Kim Cương I
41. 1,497,711 ngọc lục bảo III
42. 1,496,541 ngọc lục bảo III
43. 1,491,621 Kim Cương III
44. 1,486,414 ngọc lục bảo IV
45. 1,483,207 Bạc II
46. 1,481,246 Bạch Kim I
47. 1,472,987 ngọc lục bảo IV
48. 1,469,812 -
49. 1,456,979 Vàng I
50. 1,437,280 Bạc I
51. 1,430,584 Đồng IV
52. 1,428,865 Bạch Kim I
53. 1,405,140 ngọc lục bảo I
54. 1,404,146 Thách Đấu
55. 1,400,042 Kim Cương III
56. 1,383,218 -
57. 1,364,407 ngọc lục bảo III
58. 1,364,079 Kim Cương IV
59. 1,358,817 Kim Cương IV
60. 1,344,122 ngọc lục bảo III
61. 1,338,075 Sắt I
62. 1,333,151 Bạc III
63. 1,332,312 -
64. 1,326,549 Kim Cương IV
65. 1,324,538 Đồng III
66. 1,321,013 ngọc lục bảo IV
67. 1,318,012 Đồng IV
68. 1,317,617 Bạch Kim I
69. 1,305,771 -
70. 1,304,462 Kim Cương IV
71. 1,304,310 Bạch Kim III
72. 1,304,093 ngọc lục bảo I
73. 1,294,848 Bạch Kim IV
74. 1,294,588 Bạch Kim II
75. 1,279,246 Bạch Kim II
76. 1,275,502 ngọc lục bảo III
77. 1,274,127 Kim Cương IV
78. 1,267,495 -
79. 1,265,259 ngọc lục bảo II
80. 1,259,384 -
81. 1,255,625 Bạch Kim IV
82. 1,252,890 Bạc I
83. 1,251,878 Kim Cương IV
84. 1,249,206 ngọc lục bảo I
85. 1,247,603 Bạch Kim II
86. 1,235,888 Cao Thủ
87. 1,234,198 Vàng IV
88. 1,228,720 Kim Cương IV
89. 1,220,456 Cao Thủ
90. 1,218,558 -
91. 1,212,050 Kim Cương IV
92. 1,208,967 ngọc lục bảo IV
93. 1,205,015 -
94. 1,202,202 -
95. 1,201,739 Bạch Kim IV
96. 1,196,231 Bạch Kim II
97. 1,184,193 -
98. 1,180,622 Vàng II
99. 1,177,131 -
100. 1,172,005 ngọc lục bảo IV