Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,956,498 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Mordekaiser
Mordekaiser
RU
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Mordesosaiser#RU1
RU
2,739,440
-
2.
MaceAblaze#619
RU
2,728,342
ngọc lục bảo IV
3.
TITANIC MORDA#MORDA
RU
2,667,694
-
4.
Gastus#ヴラッド
RU
2,182,124
Cao Thủ
5.
Upsa#RU1
RU
2,156,963
-
6.
Рикардо Кайзер
RU
1,957,699
-
7.
Vespid Leader#TAY
RU
1,806,638
Kim Cương I
8.
MONOLITH#SAIGN
RU
1,784,466
ngọc lục bảo IV
9.
Чорнобай#RU1
RU
1,779,444
Bạch Kim IV
10.
САША ХАПАЮ ДУШИ#Lord
RU
1,614,578
ngọc lục bảo I
11.
МеТаlсОгЕ#RU1
RU
1,547,953
ngọc lục bảo IV
12.
молот ведьм#RU1
RU
1,481,546
-
13.
NIK2288#RU1
RU
1,393,463
Cao Thủ
14.
skrepostat#RU1
RU
1,367,125
Đồng IV
15.
Михаил51#RU1
RU
1,281,537
-
16.
Razar Verloren#Глист
RU
1,222,296
-
17.
BLAGFOX321#RU1
RU
1,203,522
ngọc lục bảo IV
18.
Axtane
RU
1,188,154
-
19.
ГлоточекПива#POOT
RU
1,182,702
ngọc lục bảo III
20.
Sefirot6666#RU1
RU
1,165,715
-
21.
Undergroundmode#RU1
RU
1,164,776
Kim Cương I
22.
Omegа#ΩΩΩ
RU
1,158,758
Cao Thủ
23.
KaiserChicken#RU1
RU
1,157,299
Vàng II
24.
Melylit#EUNE
RU
1,148,124
-
25.
Гроза Морей#RU1
RU
1,130,963
ngọc lục bảo II
26.
sanspapsspy#RU1
RU
1,128,049
Kim Cương II
27.
ЧВК Мордекайзер#FZ98
RU
1,108,309
Cao Thủ
28.
medium Lebowski#RU1
RU
1,107,389
-
29.
DDK FANATИK#RU1
RU
1,095,913
Bạch Kim IV
30.
Tilto Brass#RU1
RU
1,089,683
Bạch Kim IV
31.
Ancient Python#RU1
RU
1,052,564
-
32.
Shinodo#RU1
RU
1,039,362
ngọc lục bảo IV
33.
Sadcore#BEAR
RU
1,031,843
ngọc lục bảo IV
34.
ReimXays#Ruddy
RU
1,015,572
Kim Cương IV
35.
Dislavе#RU1
RU
994,327
Bạc IV
36.
Mystery1055#RU1
RU
992,826
Vàng I
37.
SummonerX
RU
975,720
-
38.
kievgunner
RU
955,169
-
39.
Пусёнок#RU1
RU
945,363
ngọc lục bảo III
40.
GachiHunter95#RU1
RU
934,105
-
41.
DarsHSchneider#RU1
RU
932,702
ngọc lục bảo I
42.
Пушистый Песец#pivo
RU
925,261
ngọc lục bảo II
43.
Lithium#jdiff
RU
912,820
Kim Cương IV
44.
Starving Artist#RU1
RU
901,014
ngọc lục bảo II
45.
Pаinкillеr#RU1
RU
897,621
-
46.
Yuicore#RU1
RU
897,528
Kim Cương IV
47.
Металшторм#RU1
RU
896,488
Bạc III
48.
MyxuLLLe ÜwÜ#Mxlle
RU
889,482
Kim Cương III
49.
Gordeysss#RU1
RU
868,600
-
50.
ForceMajorPro#FORCE
RU
864,768
ngọc lục bảo IV
51.
LOLCK#RU1
RU
857,490
ngọc lục bảo III
52.
Oaia Sandu
RU
850,746
-
53.
One Eyed Owl#RU1
RU
843,736
ngọc lục bảo IV
54.
Пuся#RU1
RU
840,054
Vàng I
55.
Ready To Die#RU1
RU
832,403
ngọc lục bảo III
56.
IronSkull#RU1
RU
829,197
Kim Cương IV
57.
Fleshka07#RU1
RU
827,550
Vàng I
58.
DomainExpansiоn#0000
RU
824,450
Bạch Kim II
59.
RU
824,330
-
60.
ЛюблюЛизатьНоги#RU1
RU
818,688
-
61.
ЭЛЬПАДРЕkz#RU1
RU
818,154
-
62.
MasterNecomancer#RU1
RU
817,328
ngọc lục bảo IV
63.
MasterGez#02888
RU
815,016
ngọc lục bảo III
64.
Brekit
RU
812,430
-
65.
Little Sergius#5757
RU
806,560
Đồng III
66.
Nostramo
RU
806,399
-
67.
FilthyDjor#RU1
RU
794,848
-
68.
GSG#RU1
RU
789,353
Vàng II
69.
Cristalixion#Crist
RU
788,825
Đồng III
70.
SadMordeMain#7264
RU
787,035
Vàng III
71.
DRAGON#RU1
RU
781,403
Vàng IV
72.
LiNeKi#RU1
RU
776,187
Cao Thủ
73.
Tajamnik#RU1
RU
766,286
Kim Cương IV
74.
3c3#RU1
RU
758,317
Bạch Kim III
75.
Вселенная#RU1
RU
747,257
-
76.
StarCracker#Star
RU
746,891
-
77.
turtle wave77
RU
744,914
-
78.
SahnUzal#RU1
RU
741,119
-
79.
Heilegger#UKR
RU
740,463
-
80.
EvilDevil#12345
RU
731,694
Kim Cương IV
81.
ziggshеil
RU
729,894
-
82.
Noxus1#noxus
RU
728,178
Bạch Kim III
83.
Amonodzaku#RU1
RU
726,829
Bạch Kim I
84.
KnyazKalmar#RU1
RU
714,906
-
85.
wembleyerror5#RU1
RU
714,867
Vàng II
86.
Wigman#RU1
RU
706,091
ngọc lục bảo IV
87.
Sparke#RU1
RU
704,202
Bạch Kim I
88.
Сань Хунь Вынь#2414
RU
702,236
ngọc lục bảo II
89.
Tokyo Dreaming#RU1
RU
699,023
Kim Cương IV
90.
PURPLEKING#7121
RU
696,117
Vàng III
91.
yõur dãddy#9922
RU
694,031
-
92.
Zarathustra#say
RU
692,169
-
93.
СUMrad21cm#812
RU
690,426
ngọc lục bảo III
94.
low elo high ego#ffirl
RU
687,511
Kim Cương II
95.
Dalt#RU1
RU
677,287
Bạc I
96.
Dr Plague#pi2ar
RU
673,094
Vàng I
97.
Doctor#6666
RU
672,911
Bạc I
98.
Дядя Рубен#RU1
RU
665,268
Vàng II
99.
SixnRaprxt#2867
RU
658,369
Bạch Kim III
100.
Markus Varckin#RU1
RU
652,096
Bạch Kim III
1
2
3
4
5
6
>