Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,759,985 Bạch Kim II
2. 1,647,518 -
3. 1,264,064 -
4. 1,241,033 -
5. 1,066,092 Kim Cương IV
6. 1,020,715 ngọc lục bảo I
7. 891,394 Vàng II
8. 855,706 Bạc IV
9. 773,772 -
10. 773,424 Đồng I
11. 770,755 Kim Cương IV
12. 767,682 Sắt I
13. 764,595 -
14. 751,928 Đồng I
15. 737,631 Bạch Kim III
16. 728,792 -
17. 690,102 -
18. 681,064 Vàng III
19. 668,558 Vàng III
20. 628,250 Bạch Kim IV
21. 601,740 -
22. 596,981 Bạch Kim I
23. 593,949 Sắt III
24. 593,367 Vàng IV
25. 592,753 Bạc I
26. 573,251 ngọc lục bảo III
27. 555,732 -
28. 555,703 Kim Cương IV
29. 550,100 -
30. 542,642 -
31. 541,824 -
32. 530,197 -
33. 515,555 Bạc IV
34. 508,426 -
35. 499,961 Kim Cương II
36. 496,765 Bạch Kim II
37. 493,166 -
38. 484,652 -
39. 480,204 Đồng IV
40. 478,688 Bạch Kim IV
41. 476,633 -
42. 472,129 -
43. 467,654 ngọc lục bảo IV
44. 466,540 Bạch Kim IV
45. 464,265 -
46. 461,148 Đồng I
47. 448,866 Bạch Kim IV
48. 447,874 Kim Cương I
49. 439,834 Bạc IV
50. 436,960 Vàng III
51. 434,338 -
52. 433,621 -
53. 422,683 Bạc III
54. 416,341 -
55. 414,026 Bạch Kim III
56. 413,738 ngọc lục bảo IV
57. 413,112 Bạch Kim III
58. 412,458 -
59. 406,860 -
60. 406,780 -
61. 397,874 Bạch Kim III
62. 397,638 Đồng III
63. 393,098 -
64. 392,739 -
65. 389,772 Bạc II
66. 387,720 -
67. 384,708 ngọc lục bảo IV
68. 384,511 -
69. 384,133 -
70. 383,796 -
71. 382,550 -
72. 382,077 ngọc lục bảo II
73. 381,081 -
74. 380,240 ngọc lục bảo IV
75. 374,169 Bạch Kim II
76. 372,415 Đồng I
77. 365,342 Vàng IV
78. 363,491 Vàng II
79. 361,698 Bạch Kim III
80. 361,254 Bạc II
81. 358,058 Bạc IV
82. 357,910 Kim Cương III
83. 352,494 Kim Cương IV
84. 352,102 -
85. 352,046 -
86. 348,060 -
87. 348,025 Đồng IV
88. 345,796 -
89. 345,226 Đại Cao Thủ
90. 342,840 Bạch Kim II
91. 340,415 ngọc lục bảo IV
92. 339,605 Bạch Kim IV
93. 338,464 -
94. 336,985 -
95. 329,747 ngọc lục bảo I
96. 329,128 -
97. 328,146 ngọc lục bảo I
98. 327,030 ngọc lục bảo II
99. 324,807 -
100. 324,769 -