Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,127,644 -
2. 1,922,992 ngọc lục bảo I
3. 1,737,517 ngọc lục bảo IV
4. 1,714,873 Đồng IV
5. 1,505,840 -
6. 1,261,906 -
7. 1,168,374 -
8. 1,124,051 -
9. 1,079,923 Bạch Kim III
10. 1,020,392 -
11. 914,133 Kim Cương IV
12. 904,021 Bạch Kim II
13. 824,166 Bạch Kim I
14. 808,837 -
15. 805,979 Bạch Kim II
16. 794,617 -
17. 788,977 -
18. 780,653 -
19. 779,324 Đồng II
20. 747,259 Sắt III
21. 715,809 -
22. 689,258 Đồng III
23. 687,798 Vàng I
24. 682,349 -
25. 678,647 -
26. 673,574 -
27. 664,004 -
28. 645,213 Bạc II
29. 634,907 Cao Thủ
30. 622,187 -
31. 621,473 -
32. 602,203 -
33. 584,403 ngọc lục bảo I
34. 581,815 -
35. 571,467 ngọc lục bảo I
36. 564,899 -
37. 560,648 -
38. 558,456 Vàng III
39. 551,370 -
40. 543,831 -
41. 542,690 Bạc I
42. 537,016 -
43. 522,885 Kim Cương IV
44. 518,450 -
45. 517,464 Đồng IV
46. 511,699 -
47. 503,247 -
48. 500,032 -
49. 495,440 -
50. 488,462 -
51. 464,077 ngọc lục bảo IV
52. 460,584 -
53. 457,355 Bạc I
54. 454,482 -
55. 452,568 Bạch Kim III
56. 452,160 -
57. 444,948 -
58. 441,894 Kim Cương IV
59. 439,833 -
60. 436,800 -
61. 436,783 Đồng III
62. 434,895 -
63. 434,091 Sắt IV
64. 430,196 -
65. 426,834 Vàng IV
66. 425,927 -
67. 425,014 Sắt III
68. 416,702 -
69. 416,154 Vàng II
70. 409,476 Bạc IV
71. 406,358 ngọc lục bảo IV
72. 399,281 -
73. 399,255 Đồng II
74. 396,480 -
75. 395,206 -
76. 395,046 -
77. 389,457 ngọc lục bảo IV
78. 381,030 -
79. 376,391 ngọc lục bảo I
80. 370,429 -
81. 369,103 -
82. 368,695 -
83. 365,842 -
84. 364,488 -
85. 362,070 Bạc I
86. 360,016 -
87. 359,115 ngọc lục bảo III
88. 355,561 Bạch Kim II
89. 352,543 -
90. 343,346 Vàng III
91. 336,826 -
92. 333,606 Bạc III
93. 332,691 Đồng I
94. 332,506 -
95. 331,638 Kim Cương IV
96. 331,488 -
97. 329,419 -
98. 325,376 Vàng II
99. 324,698 -
100. 324,037 ngọc lục bảo IV