Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,699,381 Đồng III
2. 2,641,944 Bạch Kim III
3. 2,106,488 Kim Cương III
4. 2,002,192 Kim Cương III
5. 1,966,222 Vàng I
6. 1,949,630 ngọc lục bảo II
7. 1,805,908 ngọc lục bảo III
8. 1,726,524 Bạch Kim II
9. 1,591,409 Kim Cương I
10. 1,585,986 Bạch Kim IV
11. 1,511,148 -
12. 1,454,786 Kim Cương II
13. 1,450,096 ngọc lục bảo III
14. 1,348,541 Bạc III
15. 1,302,618 Đồng III
16. 1,226,016 -
17. 1,210,941 ngọc lục bảo IV
18. 1,188,085 -
19. 1,166,509 Bạc II
20. 1,152,596 -
21. 1,152,034 Kim Cương III
22. 1,139,765 Bạc IV
23. 1,111,342 Bạch Kim III
24. 1,111,112 Đồng II
25. 1,095,537 Kim Cương IV
26. 1,093,702 ngọc lục bảo IV
27. 1,083,033 Đồng I
28. 1,074,283 Bạch Kim IV
29. 1,066,031 -
30. 1,043,070 -
31. 1,010,199 Đồng IV
32. 1,008,448 Đồng I
33. 975,287 -
34. 925,374 -
35. 920,210 Bạch Kim III
36. 890,065 Bạc IV
37. 867,584 Kim Cương II
38. 858,553 Bạch Kim IV
39. 851,652 ngọc lục bảo IV
40. 848,630 Bạc I
41. 838,452 -
42. 815,760 -
43. 801,338 Bạch Kim I
44. 799,093 Vàng III
45. 777,015 -
46. 776,375 Bạch Kim IV
47. 771,502 Bạch Kim IV
48. 767,052 Sắt I
49. 761,227 ngọc lục bảo IV
50. 755,061 -
51. 752,064 ngọc lục bảo II
52. 751,288 -
53. 749,032 Bạch Kim II
54. 748,698 Bạch Kim IV
55. 734,624 Bạch Kim II
56. 725,391 ngọc lục bảo III
57. 719,813 Bạch Kim III
58. 711,261 Vàng IV
59. 711,257 ngọc lục bảo III
60. 695,332 -
61. 687,341 ngọc lục bảo II
62. 671,644 ngọc lục bảo III
63. 664,568 -
64. 661,145 ngọc lục bảo IV
65. 632,061 -
66. 630,760 -
67. 625,237 Đồng III
68. 617,779 ngọc lục bảo III
69. 612,986 ngọc lục bảo I
70. 612,494 -
71. 607,845 Vàng IV
72. 607,630 ngọc lục bảo II
73. 606,757 Vàng III
74. 599,933 ngọc lục bảo I
75. 598,417 Vàng I
76. 598,150 -
77. 594,693 Bạch Kim I
78. 590,797 Bạch Kim II
79. 588,750 -
80. 582,408 Kim Cương I
81. 582,118 -
82. 579,848 Đồng IV
83. 579,551 Vàng I
84. 576,073 ngọc lục bảo III
85. 572,970 ngọc lục bảo IV
86. 571,176 Sắt II
87. 570,032 Sắt I
88. 563,741 -
89. 563,072 Bạch Kim I
90. 561,054 Kim Cương III
91. 559,811 Vàng II
92. 555,897 Đồng III
93. 554,257 Bạch Kim IV
94. 551,387 -
95. 545,443 ngọc lục bảo IV
96. 539,446 Bạch Kim IV
97. 537,539 ngọc lục bảo II
98. 536,225 ngọc lục bảo I
99. 526,901 ngọc lục bảo I
100. 526,090 -