Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,735,021 ngọc lục bảo II
2. 1,506,273 -
3. 1,502,814 -
4. 730,805 Sắt II
5. 718,248 ngọc lục bảo IV
6. 636,684 Kim Cương IV
7. 575,492 Bạch Kim IV
8. 550,181 -
9. 545,921 -
10. 521,105 -
11. 489,592 ngọc lục bảo II
12. 483,390 -
13. 478,999 Đồng I
14. 474,268 -
15. 466,267 Đồng III
16. 457,034 Sắt III
17. 446,152 Bạch Kim II
18. 441,231 Sắt III
19. 437,351 -
20. 435,896 -
21. 431,814 Bạc I
22. 426,965 Kim Cương III
23. 422,875 Bạch Kim IV
24. 411,752 Bạch Kim II
25. 408,736 Bạc II
26. 394,722 -
27. 386,852 Vàng IV
28. 369,512 -
29. 368,790 -
30. 362,445 Vàng II
31. 362,045 -
32. 361,850 Sắt III
33. 361,309 Bạc II
34. 357,518 Bạc III
35. 357,159 Bạch Kim IV
36. 353,047 Kim Cương II
37. 345,563 Kim Cương II
38. 341,872 -
39. 340,250 ngọc lục bảo IV
40. 334,910 Kim Cương III
41. 327,701 ngọc lục bảo I
42. 321,910 -
43. 319,158 -
44. 318,920 -
45. 316,656 Bạch Kim I
46. 314,694 -
47. 314,527 Bạch Kim I
48. 303,798 ngọc lục bảo III
49. 301,451 -
50. 297,205 Đồng IV
51. 295,878 Đồng II
52. 295,185 ngọc lục bảo IV
53. 295,040 Bạch Kim II
54. 291,769 -
55. 290,522 Đồng II
56. 289,473 Bạc IV
57. 289,110 Vàng III
58. 285,919 -
59. 284,540 -
60. 284,239 Bạch Kim III
61. 282,205 ngọc lục bảo III
62. 282,118 -
63. 281,237 Vàng I
64. 280,795 Bạc I
65. 280,235 -
66. 279,802 -
67. 273,367 Bạch Kim III
68. 272,633 ngọc lục bảo IV
69. 272,599 -
70. 271,663 Đồng I
71. 270,043 Đồng II
72. 269,964 ngọc lục bảo II
73. 269,809 Bạch Kim III
74. 269,419 ngọc lục bảo III
75. 266,055 -
76. 266,032 Đồng II
77. 265,828 Kim Cương IV
78. 263,789 Kim Cương IV
79. 263,706 -
80. 263,584 -
81. 260,663 Vàng I
82. 260,094 Vàng IV
83. 259,440 ngọc lục bảo I
84. 258,404 ngọc lục bảo III
85. 257,571 ngọc lục bảo IV
86. 256,788 Vàng IV
87. 256,117 Bạch Kim II
88. 255,695 Sắt I
89. 254,396 ngọc lục bảo I
90. 253,258 Vàng IV
91. 251,992 -
92. 251,952 -
93. 249,974 -
94. 248,829 ngọc lục bảo II
95. 248,825 -
96. 247,465 -
97. 245,619 ngọc lục bảo IV
98. 245,541 Kim Cương III
99. 245,353 -
100. 245,158 -