Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,117,198 Vàng IV
2. 2,294,576 Kim Cương II
3. 2,014,480 Thách Đấu
4. 1,936,404 -
5. 1,776,758 -
6. 1,614,535 Cao Thủ
7. 1,592,125 Sắt II
8. 1,574,594 Bạc II
9. 1,558,330 Bạch Kim I
10. 1,438,681 -
11. 1,275,462 -
12. 1,270,451 -
13. 1,161,401 Đồng IV
14. 1,159,705 -
15. 1,090,905 -
16. 1,088,052 Kim Cương IV
17. 1,062,759 -
18. 1,052,596 -
19. 1,052,581 -
20. 844,582 Kim Cương II
21. 810,972 ngọc lục bảo III
22. 803,150 ngọc lục bảo III
23. 794,314 -
24. 787,300 Bạc III
25. 773,382 ngọc lục bảo III
26. 770,678 -
27. 750,619 Kim Cương IV
28. 746,862 Bạch Kim IV
29. 743,756 Vàng III
30. 726,540 Bạch Kim IV
31. 724,256 Kim Cương III
32. 718,721 -
33. 716,815 -
34. 713,019 -
35. 703,923 -
36. 683,877 -
37. 672,215 ngọc lục bảo I
38. 650,044 Bạch Kim II
39. 644,443 -
40. 628,486 Sắt II
41. 628,048 -
42. 627,063 -
43. 615,769 Bạch Kim IV
44. 613,999 -
45. 606,372 -
46. 601,520 Kim Cương IV
47. 594,091 Bạch Kim I
48. 593,654 -
49. 588,401 -
50. 588,124 -
51. 584,001 ngọc lục bảo I
52. 580,770 ngọc lục bảo I
53. 577,345 -
54. 572,084 ngọc lục bảo III
55. 552,720 ngọc lục bảo IV
56. 550,395 Đồng II
57. 549,188 Kim Cương III
58. 546,269 ngọc lục bảo IV
59. 543,533 ngọc lục bảo IV
60. 541,318 -
61. 535,744 Vàng IV
62. 531,866 -
63. 530,913 Đồng III
64. 525,257 ngọc lục bảo IV
65. 510,144 ngọc lục bảo IV
66. 504,558 Kim Cương III
67. 499,445 -
68. 492,769 Sắt I
69. 490,151 ngọc lục bảo I
70. 477,825 -
71. 471,596 ngọc lục bảo I
72. 471,536 Vàng I
73. 470,733 Vàng IV
74. 466,932 Bạc III
75. 464,017 -
76. 460,825 ngọc lục bảo III
77. 459,893 -
78. 459,491 Đồng IV
79. 457,321 Vàng I
80. 454,787 Bạch Kim II
81. 454,200 -
82. 449,343 Bạc III
83. 444,821 Bạc III
84. 439,054 -
85. 436,379 -
86. 436,235 Sắt II
87. 435,862 -
88. 434,346 -
89. 434,094 -
90. 433,090 ngọc lục bảo I
91. 429,156 Bạch Kim I
92. 428,971 Bạc III
93. 421,242 -
94. 418,102 ngọc lục bảo IV
95. 415,770 Kim Cương I
96. 415,105 -
97. 414,192 Cao Thủ
98. 413,091 -
99. 411,896 Đồng III
100. 411,736 -