Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,993,532 -
2. 1,941,917 -
3. 1,839,289 -
4. 1,652,056 Đồng I
5. 1,354,841 -
6. 1,216,370 ngọc lục bảo IV
7. 1,197,391 -
8. 1,154,850 -
9. 1,147,200 -
10. 1,112,783 Bạc IV
11. 1,105,463 Vàng IV
12. 1,097,424 -
13. 1,077,952 -
14. 1,059,845 Đồng IV
15. 1,059,673 -
16. 1,057,471 Kim Cương II
17. 1,049,919 Vàng IV
18. 1,040,684 ngọc lục bảo III
19. 1,009,203 ngọc lục bảo III
20. 996,193 -
21. 939,186 -
22. 933,325 -
23. 900,381 -
24. 900,075 Kim Cương IV
25. 897,133 Bạch Kim I
26. 851,892 Kim Cương IV
27. 849,016 Bạch Kim III
28. 830,251 -
29. 818,682 Bạch Kim III
30. 808,516 Đồng I
31. 787,300 -
32. 764,963 -
33. 756,785 -
34. 747,882 Vàng IV
35. 742,093 Đồng IV
36. 741,963 Đồng I
37. 732,239 Bạch Kim IV
38. 717,111 Bạc III
39. 680,132 ngọc lục bảo I
40. 679,766 -
41. 676,634 -
42. 657,273 -
43. 639,383 Bạch Kim III
44. 633,581 -
45. 627,669 Sắt III
46. 626,088 Sắt I
47. 625,167 -
48. 605,951 -
49. 604,619 Vàng II
50. 599,457 -
51. 585,823 Cao Thủ
52. 585,483 ngọc lục bảo IV
53. 585,070 Cao Thủ
54. 583,909 Đồng IV
55. 582,986 -
56. 574,819 Kim Cương II
57. 560,465 ngọc lục bảo IV
58. 559,059 -
59. 556,812 -
60. 554,584 Vàng III
61. 553,969 Bạc II
62. 548,307 Vàng II
63. 547,087 Bạc IV
64. 539,812 Vàng IV
65. 539,184 Bạc III
66. 539,157 -
67. 536,327 Đồng II
68. 534,764 Sắt IV
69. 529,031 -
70. 522,723 -
71. 519,655 -
72. 519,381 -
73. 516,204 -
74. 516,121 Bạc I
75. 515,942 Bạch Kim II
76. 515,913 -
77. 515,039 -
78. 510,958 ngọc lục bảo II
79. 506,540 -
80. 505,963 Bạc IV
81. 503,158 Bạc III
82. 502,880 Vàng IV
83. 502,540 -
84. 494,192 -
85. 494,002 Kim Cương III
86. 491,288 -
87. 490,810 Bạch Kim II
88. 490,805 -
89. 485,309 Bạch Kim II
90. 471,775 ngọc lục bảo I
91. 469,841 ngọc lục bảo IV
92. 468,419 Kim Cương II
93. 467,506 Kim Cương II
94. 463,114 -
95. 461,500 ngọc lục bảo I
96. 459,529 Đồng IV
97. 458,941 Bạc I
98. 458,672 Bạch Kim I
99. 458,604 -
100. 455,360 Đại Cao Thủ