Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,258,200 ngọc lục bảo I
2. 2,109,950 Bạc I
3. 1,977,804 -
4. 1,852,347 ngọc lục bảo II
5. 1,814,078 Kim Cương II
6. 1,776,357 ngọc lục bảo II
7. 1,472,471 ngọc lục bảo I
8. 1,423,330 Bạch Kim I
9. 1,422,466 -
10. 1,421,103 Kim Cương II
11. 1,340,973 Kim Cương III
12. 1,340,949 Bạch Kim I
13. 1,295,802 Sắt I
14. 1,288,898 Đồng II
15. 1,246,022 Bạch Kim III
16. 1,244,760 -
17. 1,240,354 ngọc lục bảo III
18. 1,215,051 -
19. 1,203,933 ngọc lục bảo IV
20. 1,178,025 ngọc lục bảo I
21. 1,172,214 Cao Thủ
22. 1,143,349 Kim Cương IV
23. 1,106,112 Cao Thủ
24. 1,105,459 -
25. 1,083,611 -
26. 1,081,954 -
27. 1,053,049 Kim Cương IV
28. 1,046,744 Vàng I
29. 1,041,282 Kim Cương I
30. 1,039,259 Kim Cương IV
31. 1,028,966 Kim Cương III
32. 1,009,576 Kim Cương III
33. 1,002,501 ngọc lục bảo III
34. 991,039 -
35. 987,634 Kim Cương IV
36. 985,873 ngọc lục bảo IV
37. 951,447 ngọc lục bảo IV
38. 948,973 ngọc lục bảo II
39. 947,922 Cao Thủ
40. 941,732 Bạch Kim II
41. 938,597 -
42. 930,440 -
43. 926,551 Kim Cương II
44. 926,192 Vàng III
45. 923,198 Cao Thủ
46. 913,853 ngọc lục bảo II
47. 908,285 Kim Cương IV
48. 900,848 Kim Cương II
49. 897,231 -
50. 889,957 Kim Cương II
51. 884,287 Kim Cương II
52. 877,047 Kim Cương IV
53. 871,858 Kim Cương II
54. 871,367 -
55. 870,455 ngọc lục bảo II
56. 868,408 -
57. 865,860 Bạch Kim II
58. 863,242 ngọc lục bảo I
59. 860,233 -
60. 858,385 -
61. 854,149 -
62. 849,574 ngọc lục bảo III
63. 832,098 -
64. 827,458 ngọc lục bảo I
65. 825,567 Bạch Kim I
66. 821,104 Kim Cương III
67. 819,924 Bạch Kim III
68. 818,030 -
69. 815,120 -
70. 808,389 Thách Đấu
71. 807,528 ngọc lục bảo IV
72. 802,355 -
73. 793,405 -
74. 792,837 Bạch Kim III
75. 792,394 -
76. 790,398 Kim Cương I
77. 789,904 Bạch Kim III
78. 788,995 ngọc lục bảo III
79. 776,505 Bạc III
80. 771,796 -
81. 769,228 Bạc IV
82. 765,164 Bạch Kim III
83. 752,048 Kim Cương III
84. 745,020 -
85. 733,085 -
86. 731,333 ngọc lục bảo I
87. 730,793 ngọc lục bảo II
88. 729,299 ngọc lục bảo I
89. 728,743 -
90. 723,171 -
91. 722,956 -
92. 718,389 Bạch Kim III
93. 718,387 ngọc lục bảo IV
94. 716,712 ngọc lục bảo I
95. 714,476 -
96. 713,804 Bạch Kim I
97. 712,733 -
98. 710,535 Bạch Kim I
99. 710,253 ngọc lục bảo III
100. 709,797 ngọc lục bảo II