Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,836,138 -
2. 4,511,899 -
3. 3,407,585 Bạch Kim II
4. 3,355,947 Bạch Kim III
5. 3,336,366 -
6. 3,074,466 -
7. 3,034,133 Cao Thủ
8. 2,991,256 Bạc III
9. 2,981,088 Cao Thủ
10. 2,962,346 Sắt II
11. 2,949,773 Kim Cương II
12. 2,896,254 Bạch Kim III
13. 2,869,083 Bạc III
14. 2,855,590 -
15. 2,829,614 Kim Cương I
16. 2,802,161 Bạch Kim II
17. 2,756,882 Kim Cương III
18. 2,740,947 ngọc lục bảo IV
19. 2,724,547 -
20. 2,705,331 Kim Cương I
21. 2,652,299 ngọc lục bảo III
22. 2,627,615 ngọc lục bảo IV
23. 2,624,241 ngọc lục bảo IV
24. 2,523,371 Kim Cương III
25. 2,505,838 -
26. 2,495,199 Bạc II
27. 2,494,463 Bạc II
28. 2,458,479 Sắt III
29. 2,420,899 Đồng II
30. 2,417,253 Sắt I
31. 2,361,186 -
32. 2,359,742 -
33. 2,294,919 ngọc lục bảo IV
34. 2,219,350 -
35. 2,189,843 ngọc lục bảo III
36. 2,184,663 Bạch Kim I
37. 2,183,863 ngọc lục bảo IV
38. 2,130,679 -
39. 2,079,336 Bạch Kim III
40. 2,072,515 -
41. 1,997,455 Sắt III
42. 1,996,252 -
43. 1,985,365 -
44. 1,982,031 -
45. 1,981,738 -
46. 1,979,332 Sắt I
47. 1,952,650 -
48. 1,949,765 Bạc I
49. 1,937,173 ngọc lục bảo II
50. 1,923,994 Cao Thủ
51. 1,911,118 Vàng III
52. 1,905,315 Bạch Kim IV
53. 1,904,954 Bạch Kim III
54. 1,894,262 Cao Thủ
55. 1,887,753 Vàng II
56. 1,878,574 -
57. 1,847,253 Bạch Kim IV
58. 1,843,038 -
59. 1,796,245 ngọc lục bảo IV
60. 1,793,078 -
61. 1,792,441 -
62. 1,787,137 ngọc lục bảo III
63. 1,786,290 Kim Cương IV
64. 1,782,693 Bạch Kim IV
65. 1,778,021 ngọc lục bảo III
66. 1,777,838 ngọc lục bảo III
67. 1,763,147 ngọc lục bảo IV
68. 1,761,289 Kim Cương II
69. 1,744,512 -
70. 1,737,827 ngọc lục bảo IV
71. 1,737,445 Sắt I
72. 1,695,909 Vàng II
73. 1,694,296 -
74. 1,688,064 -
75. 1,668,981 Bạch Kim IV
76. 1,661,196 -
77. 1,660,038 Bạch Kim III
78. 1,637,175 Đồng III
79. 1,636,748 Bạch Kim II
80. 1,635,511 -
81. 1,634,557 ngọc lục bảo I
82. 1,632,605 Kim Cương IV
83. 1,629,158 Bạch Kim III
84. 1,626,499 Kim Cương III
85. 1,615,718 -
86. 1,613,435 -
87. 1,605,670 ngọc lục bảo IV
88. 1,605,545 -
89. 1,603,732 Bạch Kim III
90. 1,600,299 Bạch Kim IV
91. 1,598,712 Cao Thủ
92. 1,585,293 Bạch Kim IV
93. 1,577,274 Kim Cương I
94. 1,557,235 Bạch Kim III
95. 1,553,570 -
96. 1,549,597 Bạch Kim III
97. 1,543,557 Vàng III
98. 1,533,096 -
99. 1,523,144 Vàng IV
100. 1,522,737 -