Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,660,108 Bạch Kim I
2. 2,971,563 Vàng III
3. 2,948,155 Bạch Kim III
4. 2,828,624 -
5. 2,736,124 ngọc lục bảo IV
6. 2,727,035 Kim Cương IV
7. 2,631,020 Kim Cương III
8. 2,582,652 Kim Cương IV
9. 2,577,233 Bạch Kim II
10. 2,466,010 Vàng IV
11. 2,160,647 Thách Đấu
12. 2,127,092 Đồng III
13. 2,125,744 -
14. 2,080,875 Đồng III
15. 2,080,733 ngọc lục bảo IV
16. 2,048,290 Vàng IV
17. 2,029,885 Kim Cương IV
18. 1,975,228 -
19. 1,931,150 ngọc lục bảo II
20. 1,833,713 -
21. 1,822,751 -
22. 1,772,856 ngọc lục bảo I
23. 1,770,121 Bạch Kim I
24. 1,760,586 Bạch Kim IV
25. 1,741,267 Kim Cương III
26. 1,738,105 -
27. 1,727,864 ngọc lục bảo III
28. 1,715,305 -
29. 1,696,739 ngọc lục bảo IV
30. 1,692,689 Đại Cao Thủ
31. 1,686,918 -
32. 1,678,186 ngọc lục bảo III
33. 1,668,476 -
34. 1,654,555 Đồng IV
35. 1,644,515 ngọc lục bảo IV
36. 1,639,195 -
37. 1,638,216 Bạch Kim IV
38. 1,605,479 ngọc lục bảo IV
39. 1,586,850 -
40. 1,573,551 Kim Cương II
41. 1,562,865 ngọc lục bảo IV
42. 1,560,913 Bạc I
43. 1,550,763 -
44. 1,548,450 Bạch Kim II
45. 1,543,464 Bạch Kim II
46. 1,542,025 -
47. 1,472,678 ngọc lục bảo III
48. 1,459,613 Kim Cương III
49. 1,418,197 Bạch Kim I
50. 1,407,181 Bạch Kim III
51. 1,403,715 Kim Cương II
52. 1,383,094 Kim Cương IV
53. 1,361,602 Bạch Kim I
54. 1,357,220 -
55. 1,332,595 Vàng III
56. 1,314,711 ngọc lục bảo IV
57. 1,311,475 -
58. 1,310,127 Kim Cương III
59. 1,309,950 -
60. 1,308,935 Bạc II
61. 1,306,437 -
62. 1,305,763 -
63. 1,304,707 Kim Cương II
64. 1,294,547 -
65. 1,291,810 Kim Cương IV
66. 1,290,042 Bạch Kim IV
67. 1,241,488 ngọc lục bảo IV
68. 1,234,195 Kim Cương I
69. 1,229,079 Bạch Kim I
70. 1,213,728 Bạch Kim IV
71. 1,211,499 Bạc II
72. 1,203,251 Kim Cương III
73. 1,200,678 -
74. 1,200,494 ngọc lục bảo III
75. 1,199,822 ngọc lục bảo II
76. 1,196,391 Kim Cương II
77. 1,194,381 Vàng IV
78. 1,189,491 ngọc lục bảo III
79. 1,187,421 Kim Cương IV
80. 1,186,829 Đại Cao Thủ
81. 1,182,039 Bạch Kim IV
82. 1,175,961 Bạch Kim IV
83. 1,169,836 Vàng I
84. 1,156,354 -
85. 1,155,674 Bạc II
86. 1,139,650 Đồng III
87. 1,137,774 -
88. 1,133,259 -
89. 1,130,782 Kim Cương II
90. 1,127,491 Bạch Kim II
91. 1,127,340 -
92. 1,125,744 Bạc II
93. 1,121,297 -
94. 1,117,861 ngọc lục bảo II
95. 1,116,171 -
96. 1,114,378 -
97. 1,109,328 Kim Cương III
98. 1,102,543 Kim Cương II
99. 1,098,724 Cao Thủ
100. 1,098,430 ngọc lục bảo IV