Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 2,398,122 -
3. 2,101,803 -
4. 1,493,161 Kim Cương IV
5. 1,296,610 ngọc lục bảo I
6. 1,285,121 Bạc I
7. 1,250,747 Bạch Kim II
8. 1,241,430 Bạch Kim III
9. 1,223,507 ngọc lục bảo I
10. 1,121,276 Bạch Kim IV
11. 1,081,907 Vàng III
12. 1,076,391 ngọc lục bảo IV
13. 1,029,369 Cao Thủ
14. 1,016,994 Kim Cương IV
15. 1,013,659 Cao Thủ
16. 981,683 ngọc lục bảo IV
17. 972,865 Kim Cương IV
18. 957,445 ngọc lục bảo IV
19. 956,373 Cao Thủ
20. 922,650 -
21. 921,556 Kim Cương III
22. 908,711 -
23. 897,555 -
24. 881,317 Bạch Kim II
25. 877,435 -
26. 839,241 -
27. 827,455 Vàng I
28. 818,597 Bạch Kim IV
29. 815,777 ngọc lục bảo II
30. 811,596 Kim Cương IV
31. 808,062 Kim Cương III
32. 805,165 ngọc lục bảo IV
33. 805,104 Bạch Kim II
34. 781,444 Kim Cương IV
35. 780,670 Đại Cao Thủ
36. 773,160 ngọc lục bảo III
37. 762,087 -
38. 760,495 -
39. 753,803 ngọc lục bảo II
40. 744,237 Kim Cương II
41. 738,987 Kim Cương II
42. 731,770 -
43. 726,404 -
44. 724,426 -
45. 704,469 -
46. 688,723 -
47. 684,133 -
48. 679,612 Cao Thủ
49. 678,302 Kim Cương I
50. 677,710 Bạch Kim I
51. 676,342 ngọc lục bảo IV
52. 666,958 Bạch Kim II
53. 662,552 -
54. 662,552 -
55. 656,904 Bạch Kim IV
56. 647,510 -
57. 645,546 Kim Cương IV
58. 643,156 Cao Thủ
59. 628,713 -
60. 624,106 -
61. 623,660 -
62. 623,007 Cao Thủ
63. 614,934 -
64. 613,516 -
65. 610,169 Đồng III
66. 608,544 -
67. 608,446 -
68. 607,308 -
69. 600,663 Vàng II
70. 600,425 ngọc lục bảo IV
71. 597,948 ngọc lục bảo IV
72. 597,309 Vàng I
73. 594,790 -
74. 579,497 -
75. 577,351 ngọc lục bảo III
76. 576,780 Kim Cương I
77. 574,672 ngọc lục bảo II
78. 573,848 -
79. 570,247 -
80. 567,365 -
81. 566,577 ngọc lục bảo IV
82. 563,927 -
83. 562,678 -
84. 561,121 ngọc lục bảo II
85. 560,001 -
86. 555,987 -
87. 547,436 -
88. 547,238 -
89. 544,556 -
90. 543,083 -
91. 542,910 -
92. 538,231 -
93. 534,226 Kim Cương IV
94. 532,618 -
95. 532,405 -
96. 526,544 Sắt III
97. 525,726 -
98. 524,977 Bạch Kim III
99. 523,298 Kim Cương I
100. 522,515 -